(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sheriff
B1

sheriff

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cảnh sát trưởng (quận)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sheriff'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một viên chức được bầu chọn trong một quận, chịu trách nhiệm giữ gìn trật tự.

Definition (English Meaning)

An elected officer in a county who is responsible for keeping the peace.

Ví dụ Thực tế với 'Sheriff'

  • "The sheriff arrived at the scene of the crime."

    "Cảnh sát trưởng đã đến hiện trường vụ án."

  • "The sheriff and his deputies patrolled the town."

    "Cảnh sát trưởng và các phó cảnh sát trưởng của ông tuần tra thị trấn."

  • "The sheriff's department is responsible for maintaining order in the county."

    "Sở cảnh sát trưởng chịu trách nhiệm duy trì trật tự trong quận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sheriff'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Lịch sử Văn hóa (miền Tây Hoa Kỳ)

Ghi chú Cách dùng 'Sheriff'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sheriff thường là người đứng đầu cơ quan thực thi pháp luật cấp quận ở Hoa Kỳ. Vai trò và quyền hạn của sheriff khác nhau tùy theo tiểu bang và quận. Chức danh này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'shire reeve', chỉ người đại diện của nhà vua trong một hạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **sheriff of [county/town]:** chỉ sheriff của một quận/thị trấn cụ thể. Ví dụ: 'The sheriff of Nottingham'. * **sheriff in [county/town]:** đề cập đến sheriff đang làm việc/hoạt động trong một quận/thị trấn. Ví dụ: 'The sheriff in Austin is investigating the case'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sheriff'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)