shoplifting ring
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shoplifting ring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người có tổ chức, chuyên trộm cắp hàng hóa từ các cửa hàng.
Definition (English Meaning)
An organized group of people who steal goods from stores.
Ví dụ Thực tế với 'Shoplifting ring'
-
"The police arrested several members of a shoplifting ring that had been operating in the city for months."
"Cảnh sát đã bắt giữ một vài thành viên của một băng trộm cắp hoạt động trong thành phố trong nhiều tháng."
-
"Investigators uncovered evidence of a sophisticated shoplifting ring that targeted high-end retailers."
"Các nhà điều tra đã phát hiện ra bằng chứng về một băng trộm cắp tinh vi nhắm vào các nhà bán lẻ cao cấp."
-
"The shoplifting ring used social media to coordinate their activities."
"Băng trộm cắp đã sử dụng mạng xã hội để phối hợp các hoạt động của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shoplifting ring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shoplifting ring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shoplifting ring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'shoplifting ring' ám chỉ một hoạt động trộm cắp có tính hệ thống và có sự tham gia của nhiều người, thường có người cầm đầu và phân công vai trò rõ ràng. Hành vi này khác với hành vi trộm cắp cá nhân, đơn lẻ, thể hiện mức độ nghiêm trọng và phức tạp hơn của tội phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shoplifting ring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.