ring
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dải tròn, thường được làm bằng kim loại quý và đeo trên ngón tay.
Definition (English Meaning)
A circular band, typically made of precious metal and worn on a finger.
Ví dụ Thực tế với 'Ring'
-
"She received a beautiful diamond ring for her engagement."
"Cô ấy đã nhận được một chiếc nhẫn kim cương tuyệt đẹp cho lễ đính hôn của mình."
-
"He gave her a ring as a promise of love."
"Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn như một lời hứa tình yêu."
-
"The alarm clock started to ring loudly."
"Đồng hồ báo thức bắt đầu kêu lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ring
- Verb: ring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ nhẫn đeo tay, có thể là nhẫn cưới, nhẫn trang sức, hoặc bất kỳ loại nhẫn nào khác. Sự khác biệt với các từ liên quan như 'bracelet' (vòng tay) nằm ở vị trí đeo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' được dùng để chỉ vị trí đeo nhẫn (e.g., a ring on her finger). 'With' có thể dùng để chỉ trang trí hoặc đặc điểm (e.g., a ring with a diamond).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ring'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the ceremony, the bride, radiant with joy, showed off her ring.
|
Sau buổi lễ, cô dâu, rạng rỡ hạnh phúc, khoe chiếc nhẫn của mình. |
| Phủ định |
Despite the constant reminders, the bell did not ring, and the students missed their break.
|
Mặc dù có những lời nhắc nhở liên tục, chuông vẫn không reo, và các học sinh đã bỏ lỡ giờ giải lao. |
| Nghi vấn |
John, did you hear the phone ring, or am I imagining things?
|
John, bạn có nghe thấy điện thoại reo không, hay là tôi đang tưởng tượng? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She wears a beautiful ring.
|
Cô ấy đeo một chiếc nhẫn rất đẹp. |
| Phủ định |
The phone didn't ring all day.
|
Điện thoại không reo cả ngày. |
| Nghi vấn |
Did you ring the bell?
|
Bạn có rung chuông không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The phone is going to ring soon, I think.
|
Tôi nghĩ điện thoại sẽ sớm reo. |
| Phủ định |
She is not going to ring the doorbell; she has a key.
|
Cô ấy sẽ không bấm chuông cửa; cô ấy có chìa khóa. |
| Nghi vấn |
Are you going to ring them to confirm the reservation?
|
Bạn có định gọi cho họ để xác nhận đặt chỗ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bell had rung before I reached the classroom.
|
Chuông đã reo trước khi tôi đến lớp. |
| Phủ định |
She had not rung her mother before she left for the party.
|
Cô ấy đã không gọi điện cho mẹ trước khi đi dự tiệc. |
| Nghi vấn |
Had the phone rung by the time you picked it up?
|
Điện thoại đã đổ chuông trước khi bạn nhấc máy lên phải không? |