shortchange
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shortchange'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trả thiếu tiền cho ai đó; ăn gian tiền của ai đó.
Definition (English Meaning)
To give someone less money than they are owed.
Ví dụ Thực tế với 'Shortchange'
-
"The cashier tried to shortchange me."
"Người thu ngân đã cố gắng trả thiếu tiền cho tôi."
-
"Don't let them shortchange you at the market."
"Đừng để họ trả thiếu tiền cho bạn ở chợ."
-
"The film shortchanges the audience with its weak ending."
"Bộ phim làm khán giả thất vọng với cái kết yếu ớt của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shortchange'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: shortchange
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shortchange'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong ngữ cảnh giao dịch mua bán, khi người bán cố ý hoặc vô ý trả lại ít tiền hơn số tiền đáng lẽ phải trả cho người mua. Khác với 'defraud' (lừa đảo) vì 'shortchange' có thể do vô ý hoặc cố ý, và thường liên quan đến số tiền nhỏ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'shortchange someone on something' để chỉ ai đó bị trả thiếu về một khoản gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shortchange'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cashier shortchanged me when I bought the newspaper yesterday.
|
Người thu ngân đã trả thiếu tiền cho tôi khi tôi mua báo hôm qua. |
| Phủ định |
I didn't think they would shortchange me at such a reputable store.
|
Tôi đã không nghĩ rằng họ sẽ trả thiếu tiền cho tôi tại một cửa hàng uy tín như vậy. |
| Nghi vấn |
Did the vendor shortchange you when you paid with a large bill?
|
Người bán hàng có trả thiếu tiền cho bạn khi bạn trả bằng tờ tiền lớn không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cashier is shortchanging customers by giving them less change than they deserve.
|
Người thu ngân đang trả thiếu tiền cho khách hàng bằng cách trả lại ít tiền thừa hơn số tiền họ xứng đáng nhận. |
| Phủ định |
I am not shortchanging you; I am giving you the correct amount of money back.
|
Tôi không hề trả thiếu tiền cho bạn; tôi đang trả lại cho bạn đúng số tiền. |
| Nghi vấn |
Are they shortchanging the company by not reporting all of their sales?
|
Có phải họ đang gian lận công ty bằng cách không báo cáo tất cả doanh số bán hàng của họ không? |