(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underestimate
B2

underestimate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá thấp coi nhẹ xem thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underestimate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá thấp, coi nhẹ, xem thường (điều gì đó) so với giá trị hoặc tầm quan trọng thực tế của nó.

Definition (English Meaning)

To estimate (something) to be smaller or less important than it actually is.

Ví dụ Thực tế với 'Underestimate'

  • "Never underestimate the power of teamwork."

    "Đừng bao giờ đánh giá thấp sức mạnh của làm việc nhóm."

  • "We underestimated the time it would take to complete the project."

    "Chúng tôi đã đánh giá thấp thời gian cần thiết để hoàn thành dự án."

  • "The company underestimated the demand for their new product."

    "Công ty đã đánh giá thấp nhu cầu đối với sản phẩm mới của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underestimate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Underestimate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'underestimate' thường được dùng để chỉ việc đánh giá sai khả năng, sức mạnh, hoặc tầm quan trọng của ai đó hoặc điều gì đó. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc bỏ lỡ cơ hội hoặc gặp rủi ro do đánh giá không đúng. Khác với 'misjudge' (đánh giá sai) vốn chỉ sự sai sót đơn thuần, 'underestimate' nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc nhận thức đúng giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

- of

Không có giới từ cụ thể thường đi trực tiếp sau 'underestimate' khi nó là ngoại động từ (underestimate the risk). Khi sử dụng dạng danh động từ (underestimation), giới từ 'of' có thể được sử dụng (the underestimation of the problem).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underestimate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)