(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ showcase
B2

showcase

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trưng bày giới thiệu nổi bật làm nổi bật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Showcase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tủ trưng bày, nơi trưng bày (đặc biệt là bộ sưu tập các vật phẩm có giá trị).

Definition (English Meaning)

A setting in which something (especially a collection of valuable items) is displayed.

Ví dụ Thực tế với 'Showcase'

  • "The museum has a showcase filled with ancient artifacts."

    "Bảo tàng có một tủ trưng bày chứa đầy các hiện vật cổ."

  • "The festival is a showcase for local talent."

    "Lễ hội là một nơi giới thiệu tài năng địa phương."

  • "The gallery showcases the work of emerging artists."

    "Phòng trưng bày trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ mới nổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Showcase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: showcase
  • Verb: showcase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

display(trưng bày)
exhibit(triển lãm)
present(giới thiệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

hide(giấu)
conceal(che giấu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Nghệ thuật Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Showcase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một tủ kính để trưng bày các vật phẩm có giá trị hoặc một sự kiện để giới thiệu những thành tựu tốt nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

"in a showcase" chỉ vị trí vật thể nằm bên trong tủ trưng bày. "at a showcase" chỉ vị trí một sự kiện giới thiệu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Showcase'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the museum had secured more funding, they would have been able to showcase a wider range of artifacts.
Nếu bảo tàng đã đảm bảo được nhiều tài trợ hơn, họ đã có thể trưng bày một loạt các hiện vật rộng hơn.
Phủ định
If the band had not decided to showcase their new songs at the festival, they might not have gained such a large following.
Nếu ban nhạc không quyết định giới thiệu những bài hát mới của họ tại lễ hội, họ có lẽ đã không có được một lượng người hâm mộ lớn như vậy.
Nghi vấn
Would the company have been able to showcase their innovative technology if they had not invested so heavily in research and development?
Công ty có thể đã có thể giới thiệu công nghệ tiên tiến của họ nếu họ không đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's showcase of its new product line was a resounding success.
Sự giới thiệu dòng sản phẩm mới của công ty đã thành công vang dội.
Phủ định
The artists' showcase didn't impress the critics with its lack of originality.
Buổi giới thiệu của các nghệ sĩ đã không gây ấn tượng với các nhà phê bình vì thiếu tính độc đáo.
Nghi vấn
Was the university's showcase of student talent well-attended?
Buổi giới thiệu tài năng sinh viên của trường đại học có đông người tham dự không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the museum would showcase more contemporary artists next year.
Tôi ước bảo tàng sẽ giới thiệu nhiều nghệ sĩ đương đại hơn vào năm tới.
Phủ định
If only the gallery hadn't showcased that controversial exhibit last month.
Giá như phòng trưng bày không giới thiệu cuộc triển lãm gây tranh cãi đó vào tháng trước.
Nghi vấn
I wish they could showcase my artwork at the exhibition. Would that be possible?
Tôi ước họ có thể giới thiệu tác phẩm nghệ thuật của tôi tại triển lãm. Điều đó có khả thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)