brief
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brief'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ngắn gọn, vắn tắt, trong thời gian ngắn
Definition (English Meaning)
lasting only a short time or containing few words
Ví dụ Thực tế với 'Brief'
-
"The meeting was brief, lasting only 30 minutes."
"Cuộc họp diễn ra ngắn gọn, chỉ kéo dài 30 phút."
-
"He gave a brief presentation on the new marketing strategy."
"Anh ấy đã có một bài thuyết trình ngắn gọn về chiến lược marketing mới."
-
"The doctor gave me a brief examination."
"Bác sĩ đã khám cho tôi một cách nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brief'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brief'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi được sử dụng như một tính từ, 'brief' thường mô tả một cái gì đó kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn hoặc được thể hiện một cách ngắn gọn, sử dụng ít từ ngữ. Nó có thể chỉ một cuộc gặp gỡ ngắn, một bản tóm tắt hoặc một chiếc quần ngắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brief'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.