(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brief
B1

brief

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ngắn gọn vắn tắt tóm tắt hướng dẫn nhanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brief'

Giải nghĩa Tiếng Việt

ngắn gọn, vắn tắt, trong thời gian ngắn

Definition (English Meaning)

lasting only a short time or containing few words

Ví dụ Thực tế với 'Brief'

  • "The meeting was brief, lasting only 30 minutes."

    "Cuộc họp diễn ra ngắn gọn, chỉ kéo dài 30 phút."

  • "He gave a brief presentation on the new marketing strategy."

    "Anh ấy đã có một bài thuyết trình ngắn gọn về chiến lược marketing mới."

  • "The doctor gave me a brief examination."

    "Bác sĩ đã khám cho tôi một cách nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brief'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

long(dài)
lengthy(dài dòng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Brief'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi được sử dụng như một tính từ, 'brief' thường mô tả một cái gì đó kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn hoặc được thể hiện một cách ngắn gọn, sử dụng ít từ ngữ. Nó có thể chỉ một cuộc gặp gỡ ngắn, một bản tóm tắt hoặc một chiếc quần ngắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brief'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)