sprinkle
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sprinkle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rắc, tưới nhẹ (chất lỏng) hoặc rải (những mẩu nhỏ).
Ví dụ Thực tế với 'Sprinkle'
-
"She sprinkled sugar on the strawberries."
"Cô ấy rắc đường lên những quả dâu tây."
-
"Sprinkle some cheese on top of the pizza."
"Hãy rắc một ít phô mai lên trên pizza."
-
"The gardener sprinkled water on the flowers."
"Người làm vườn tưới nước lên những bông hoa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sprinkle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sprinkle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sprinkle thường dùng để chỉ hành động rải hoặc tưới một lượng nhỏ một chất gì đó lên bề mặt. Nó khác với 'pour' (đổ) ở lượng chất được sử dụng. 'Sprinkle' mang tính chất nhẹ nhàng, đều đặn hơn là 'scatter' (rải rác) mặc dù cả hai đều chỉ sự phân tán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sprinkle something *with* something: Rắc/tưới cái gì với cái gì (ví dụ: sprinkle sugar with cinnamon). Sprinkle something *on* something: Rắc/tưới cái gì lên cái gì (ví dụ: sprinkle water on the plants).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sprinkle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.