(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sprinkle
A2

sprinkle

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

rắc tưới (nhẹ) mưa phùn một ít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sprinkle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rắc, tưới nhẹ (chất lỏng) hoặc rải (những mẩu nhỏ).

Definition (English Meaning)

To scatter small drops of liquid or small pieces of something.

Ví dụ Thực tế với 'Sprinkle'

  • "She sprinkled sugar on the strawberries."

    "Cô ấy rắc đường lên những quả dâu tây."

  • "Sprinkle some cheese on top of the pizza."

    "Hãy rắc một ít phô mai lên trên pizza."

  • "The gardener sprinkled water on the flowers."

    "Người làm vườn tưới nước lên những bông hoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sprinkle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rain(mưa)
sugar(đường)
cinnamon(quế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nấu ăn Thời tiết

Ghi chú Cách dùng 'Sprinkle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sprinkle thường dùng để chỉ hành động rải hoặc tưới một lượng nhỏ một chất gì đó lên bề mặt. Nó khác với 'pour' (đổ) ở lượng chất được sử dụng. 'Sprinkle' mang tính chất nhẹ nhàng, đều đặn hơn là 'scatter' (rải rác) mặc dù cả hai đều chỉ sự phân tán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

Sprinkle something *with* something: Rắc/tưới cái gì với cái gì (ví dụ: sprinkle sugar with cinnamon). Sprinkle something *on* something: Rắc/tưới cái gì lên cái gì (ví dụ: sprinkle water on the plants).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sprinkle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)