screeching
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Screeching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạo ra một tiếng kêu hoặc âm thanh lớn, chói tai, the thé.
Ví dụ Thực tế với 'Screeching'
-
"The screeching tires woke up the neighbors."
"Tiếng lốp xe rít chói tai đánh thức những người hàng xóm."
-
"A screeching halt."
"Một sự dừng xe rít lên."
-
"The brakes were screeching."
"Phanh xe đang rít lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Screeching'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Screeching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "screeching" thường được dùng để mô tả âm thanh khó chịu, đột ngột, với cường độ lớn, gây cảm giác khó chịu hoặc giật mình. Nó nhấn mạnh vào sự chói tai và thường liên quan đến sự đau đớn, tức giận hoặc báo động. So sánh với "shrill", cũng chỉ âm thanh the thé nhưng "screeching" mang sắc thái mạnh mẽ và khó chịu hơn. "Piercing" cũng tương tự, nhưng "screeching" thường ám chỉ âm thanh kéo dài và không dễ chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Screeching'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the car had better brakes, it wouldn't make that screeching sound when I stopped suddenly.
|
Nếu chiếc xe có phanh tốt hơn, nó sẽ không tạo ra tiếng rít khi tôi dừng đột ngột. |
| Phủ định |
If the train weren't so old, it wouldn't screech so loudly every time it turned a corner.
|
Nếu tàu không quá cũ, nó sẽ không rít lên lớn như vậy mỗi khi rẽ. |
| Nghi vấn |
Would the birds be quieter if the screech of the machinery weren't so constant?
|
Liệu những con chim có yên tĩnh hơn nếu tiếng rít của máy móc không quá thường xuyên? |