(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shrubs
B1

shrubs

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cây bụi bụi cây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shrubs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cây bụi, là một loại cây thân gỗ nhỏ hơn cây thân gỗ lớn và có nhiều thân chính mọc từ mặt đất hoặc gần mặt đất.

Definition (English Meaning)

A woody plant which is smaller than a tree and has several main stems arising at or near the ground.

Ví dụ Thực tế với 'Shrubs'

  • "The garden was full of colorful shrubs."

    "Khu vườn có rất nhiều cây bụi đầy màu sắc."

  • "She planted several shrubs in her yard."

    "Cô ấy đã trồng vài cây bụi trong sân nhà."

  • "The birds built their nest in the thick shrubs."

    "Những con chim đã xây tổ của chúng trong những bụi cây rậm rạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shrubs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shrub
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bush(bụi cây)

Trái nghĩa (Antonyms)

tree(cây thân gỗ lớn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Shrubs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shrub' chỉ các loại cây gỗ có kích thước nhỏ hơn cây thân gỗ lớn. Điểm khác biệt chính là cây bụi có nhiều thân mọc gần gốc, trong khi cây thân gỗ lớn thường có một thân chính duy nhất. Cần phân biệt với 'bush' thường được dùng để chỉ cây bụi rậm rạp, không nhất thiết là cây thân gỗ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among behind near

'Among shrubs' chỉ vị trí ở giữa các cây bụi. 'Behind shrubs' chỉ vị trí phía sau các cây bụi. 'Near shrubs' chỉ vị trí gần các cây bụi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shrubs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)