excommunication
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excommunication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khai trừ, trục xuất khỏi giáo hội, không cho tham gia các bí tích và nghi lễ của Giáo hội Cơ đốc.
Definition (English Meaning)
The action of officially excluding someone from participation in the sacraments and services of the Christian Church.
Ví dụ Thực tế với 'Excommunication'
-
"His excommunication from the church was a devastating blow."
"Việc ông ta bị khai trừ khỏi giáo hội là một đòn giáng nặng nề."
-
"The threat of excommunication kept many in line."
"Sự đe dọa bị khai trừ đã giữ nhiều người vào khuôn phép."
-
"Excommunication was once a powerful tool of the church."
"Khai trừ từng là một công cụ quyền lực của giáo hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excommunication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: excommunication
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excommunication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Excommunication là một hình phạt nghiêm khắc trong nhiều tôn giáo, đặc biệt là Công giáo. Nó mang ý nghĩa tước bỏ mọi quyền lợi và sự bảo vệ mà giáo hội dành cho một người. Nó thường được áp dụng cho những hành vi vi phạm nghiêm trọng các giáo điều hoặc luật lệ của giáo hội. So với 'banishment' (lưu đày), excommunication mang tính chất tôn giáo và tinh thần cao hơn, trong khi banishment liên quan đến việc trục xuất khỏi một lãnh thổ hoặc cộng đồng thế tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Excommunication from' nhấn mạnh việc bị loại bỏ khỏi một cộng đồng hoặc tổ chức tôn giáo cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excommunication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.