sickliness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sickliness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất ốm yếu; sức khỏe kém; sự yếu đuối.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being sickly; ill health; feebleness.
Ví dụ Thực tế với 'Sickliness'
-
"The sickliness of the child worried the parents."
"Sự ốm yếu của đứa trẻ khiến cha mẹ lo lắng."
-
"The sickliness of the atmosphere made me feel uncomfortable."
"Sự ốm yếu của bầu không khí khiến tôi cảm thấy khó chịu."
-
"There was a general sickliness in the air."
"Có một sự ốm yếu lan tỏa trong không khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sickliness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sickliness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sickliness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sickliness' thường được dùng để chỉ tình trạng sức khỏe kém kéo dài hoặc có vẻ yếu đuối, mỏng manh. Nó không chỉ đơn thuần là 'sickness' (bệnh tật), mà còn bao hàm ý nghĩa về sự suy nhược và thiếu sức sống. So với 'illness' (bệnh tật), 'sickliness' mang tính chủ quan và cảm tính hơn, thường được dùng để mô tả vẻ ngoài hoặc trạng thái tổng thể của một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sickliness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.