(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sickliness
C1

sickliness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ốm yếu tình trạng ốm yếu vẻ ốm yếu sự xanh xao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sickliness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất ốm yếu; sức khỏe kém; sự yếu đuối.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being sickly; ill health; feebleness.

Ví dụ Thực tế với 'Sickliness'

  • "The sickliness of the child worried the parents."

    "Sự ốm yếu của đứa trẻ khiến cha mẹ lo lắng."

  • "The sickliness of the atmosphere made me feel uncomfortable."

    "Sự ốm yếu của bầu không khí khiến tôi cảm thấy khó chịu."

  • "There was a general sickliness in the air."

    "Có một sự ốm yếu lan tỏa trong không khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sickliness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sickliness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sickliness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sickliness' thường được dùng để chỉ tình trạng sức khỏe kém kéo dài hoặc có vẻ yếu đuối, mỏng manh. Nó không chỉ đơn thuần là 'sickness' (bệnh tật), mà còn bao hàm ý nghĩa về sự suy nhược và thiếu sức sống. So với 'illness' (bệnh tật), 'sickliness' mang tính chủ quan và cảm tính hơn, thường được dùng để mô tả vẻ ngoài hoặc trạng thái tổng thể của một người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sickliness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)