(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ side hustle
B2

side hustle

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghề tay trái việc làm thêm công việc phụ kinh doanh nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Side hustle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công việc hoặc hoạt động được thực hiện song song với công việc toàn thời gian của một người, thường là để kiếm thêm thu nhập.

Definition (English Meaning)

A job or activity undertaken in addition to one's full-time job, typically to earn extra income.

Ví dụ Thực tế với 'Side hustle'

  • "Starting a side hustle can be a great way to achieve financial independence."

    "Bắt đầu một công việc tay trái có thể là một cách tuyệt vời để đạt được sự độc lập tài chính."

  • "She runs a successful side hustle selling handmade jewelry online."

    "Cô ấy điều hành một công việc tay trái thành công bằng cách bán đồ trang sức thủ công trực tuyến."

  • "Many people are looking for side hustles to supplement their income."

    "Nhiều người đang tìm kiếm các công việc tay trái để bổ sung thu nhập của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Side hustle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: side hustle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

main job(công việc chính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Khởi nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Side hustle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Side hustle" thường mang ý nghĩa một công việc phụ linh hoạt, có thể là tự do hoặc kinh doanh nhỏ, giúp tăng thu nhập và phát triển kỹ năng. Khác với "part-time job" (công việc bán thời gian) thường có lịch trình cố định và do người khác thuê, "side hustle" thường do cá nhân tự quản lý và theo đuổi đam mê cá nhân. Nó cũng khác với "moonlighting" (làm thêm ban đêm) có xu hướng ám chỉ việc giấu diếm công việc phụ với công việc chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Side hustle'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her side hustle is incredibly successful!
Ồ, công việc làm thêm của cô ấy thành công đến kinh ngạc!
Phủ định
Alas, he doesn't have a side hustle to supplement his income.
Than ôi, anh ấy không có công việc làm thêm nào để tăng thêm thu nhập.
Nghi vấn
Hey, is that side hustle really worth the effort?
Này, công việc làm thêm đó có thực sự đáng bỏ công sức không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was starting a side hustle selling handmade jewelry while working full-time.
Cô ấy đang bắt đầu một công việc làm thêm là bán đồ trang sức thủ công trong khi làm việc toàn thời gian.
Phủ định
He wasn't considering a side hustle because he was focusing on his main career.
Anh ấy đã không cân nhắc một công việc làm thêm vì anh ấy đang tập trung vào sự nghiệp chính của mình.
Nghi vấn
Were they developing a side hustle app during their free time last summer?
Họ có đang phát triển một ứng dụng làm thêm trong thời gian rảnh rỗi vào mùa hè năm ngoái không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a side hustle as a freelance writer.
Cô ấy có một công việc làm thêm là một nhà văn tự do.
Phủ định
He does not need a side hustle because his main job pays well.
Anh ấy không cần một công việc làm thêm vì công việc chính của anh ấy trả lương cao.
Nghi vấn
Do you consider blogging a side hustle?
Bạn có coi việc viết blog là một công việc làm thêm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)