(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ side project
B2

side project

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dự án phụ dự án bên ngoài việc làm thêm dự án cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Side project'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dự án được thực hiện song song với công việc chính, thường là vì sở thích cá nhân, thu nhập bổ sung hoặc để phát triển các kỹ năng mới.

Definition (English Meaning)

A project undertaken in addition to one's primary job or occupation, typically for personal interest, additional income, or to develop new skills.

Ví dụ Thực tế với 'Side project'

  • "She started a side project creating handmade jewelry."

    "Cô ấy bắt đầu một dự án phụ là làm đồ trang sức thủ công."

  • "His side project eventually became his full-time job."

    "Dự án phụ của anh ấy cuối cùng đã trở thành công việc toàn thời gian của anh ấy."

  • "Many developers have side projects to showcase their skills."

    "Nhiều nhà phát triển có các dự án phụ để thể hiện kỹ năng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Side project'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: side project
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

main job(công việc chính)
primary occupation(nghề nghiệp chính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Công nghệ Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Side project'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Side project" thường mang ý nghĩa tự nguyện và không bị bắt buộc như công việc chính. Nó thường được thực hiện trong thời gian rảnh rỗi và có thể mang lại sự sáng tạo và đổi mới. Khác với "hobby," "side project" thường có mục tiêu cụ thể và định hướng phát triển hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

"On": nhấn mạnh sự tập trung vào dự án. Ví dụ: He's working on a side project. "For": nhấn mạnh mục đích của dự án. Ví dụ: This is a side project for learning new skills.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Side project'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will start a side project to improve her coding skills.
Cô ấy sẽ bắt đầu một dự án phụ để cải thiện kỹ năng lập trình của mình.
Phủ định
They are not going to abandon their side project, despite the challenges.
Họ sẽ không từ bỏ dự án phụ của họ, mặc dù có những khó khăn.
Nghi vấn
Will he finish his side project before the deadline?
Liệu anh ấy có hoàn thành dự án phụ của mình trước thời hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)