(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sideways
B1

sideways

trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

sang một bên theo chiều ngang ngang bên hông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sideways'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Về phía bên; sang một bên; theo chiều ngang.

Definition (English Meaning)

Towards or from the side; to one side.

Ví dụ Thực tế với 'Sideways'

  • "The crab scuttled sideways across the sand."

    "Con cua bò ngang trên cát."

  • "He pushed the table sideways to make more room."

    "Anh ấy đẩy cái bàn sang một bên để có thêm không gian."

  • "The wind blew the rain sideways."

    "Gió thổi mưa tạt ngang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sideways'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

forward(về phía trước)
straight(thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Sideways'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sideways' thường được sử dụng để mô tả chuyển động hoặc hướng đi không trực tiếp tiến lên phía trước hoặc lùi lại, mà là sang một bên. Nó có thể chỉ sự di chuyển vật lý (ví dụ: đi bộ, lái xe) hoặc sự thay đổi vị trí trừu tượng (ví dụ: trong suy nghĩ, kế hoạch). Không nên nhầm lẫn với 'sidewise' (ít phổ biến hơn, mang nghĩa tương tự).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sideways'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)