sigma male
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sigma male'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông thành công và được nhiều người biết đến, nhưng độc lập và tự chủ, thích hoạt động bên ngoài các hệ thống thứ bậc và kỳ vọng xã hội truyền thống, tương tự như một người đàn ông alpha nhưng thích sự cô độc hơn.
Definition (English Meaning)
A man who is successful and popular, but independent and self-reliant, preferring to operate outside of traditional social hierarchies and expectations, similar to an alpha male but preferring solitude.
Ví dụ Thực tế với 'Sigma male'
-
"He's often described as a sigma male because he's successful but prefers to work alone and avoid social gatherings."
"Anh ta thường được mô tả là một người đàn ông sigma vì anh ta thành công nhưng thích làm việc một mình và tránh các buổi tụ tập xã hội."
-
"The concept of the sigma male has become popular in online forums discussing male identity."
"Khái niệm người đàn ông sigma đã trở nên phổ biến trên các diễn đàn trực tuyến thảo luận về bản sắc nam giới."
-
"Some view the sigma male as a more authentic and independent alternative to the traditional alpha male."
"Một số người xem người đàn ông sigma như một sự thay thế đích thực và độc lập hơn cho người đàn ông alpha truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sigma male'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sigma male
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sigma male'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'sigma male' xuất hiện như một phần của hệ thống phân loại tính cách trực tuyến, thường được liên kết với các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến. Nó thường được sử dụng để mô tả một người đàn ông không tuân thủ các chuẩn mực xã hội truyền thống về nam tính, nhưng vẫn đạt được thành công và sự ngưỡng mộ. Sự khác biệt chính so với 'alpha male' là sigma male chủ động lựa chọn sự độc lập và không tìm kiếm sự thống trị hay vị trí đầu đàn một cách công khai. Từ này thường mang sắc thái châm biếm hoặc mỉa mai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sigma male'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.