(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cell signaling
C1

cell signaling

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

truyền tín hiệu tế bào tín hiệu tế bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cell signaling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống giao tiếp phức tạp điều khiển các hoạt động cơ bản của tế bào và phối hợp các hành động của tế bào. Nó bao gồm một loạt các bước chuyển đổi các tín hiệu ngoại bào thành các phản ứng nội bào.

Definition (English Meaning)

The complex system of communication that governs basic cellular activities and coordinates cell actions. It involves a series of steps that convert extracellular signals into intracellular responses.

Ví dụ Thực tế với 'Cell signaling'

  • "Disruptions in cell signaling pathways can lead to diseases such as cancer."

    "Sự gián đoạn trong các con đường truyền tín hiệu tế bào có thể dẫn đến các bệnh như ung thư."

  • "Cell signaling plays a crucial role in embryonic development."

    "Truyền tín hiệu tế bào đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của phôi thai."

  • "Researchers are investigating new drugs that target specific cell signaling pathways."

    "Các nhà nghiên cứu đang điều tra các loại thuốc mới nhắm mục tiêu vào các con đường truyền tín hiệu tế bào cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cell signaling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cell signaling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Cell signaling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cell signaling là một quá trình thiết yếu cho sự sống, cho phép các tế bào cảm nhận và phản ứng với môi trường xung quanh. Nó khác với 'cellular communication' ở chỗ nhấn mạnh vào quá trình truyền tín hiệu cụ thể hơn là chỉ sự giao tiếp chung chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in cell signaling’ thường được sử dụng để chỉ vai trò hoặc cơ chế của một phân tử hoặc quá trình cụ thể *trong* hệ thống truyền tín hiệu tế bào. Ví dụ: 'The role of calcium *in* cell signaling'. ‘of cell signaling’ thường được dùng để chỉ một thành phần hoặc khía cạnh *của* quá trình truyền tín hiệu tế bào. Ví dụ: 'An understanding *of* cell signaling is crucial for developing new therapies'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cell signaling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)