(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peace
B1

peace

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hòa bình sự bình yên sự thanh thản sự hòa thuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tự do khỏi sự xáo trộn; sự yên bình, thanh bình.

Definition (English Meaning)

Freedom from disturbance; tranquility.

Ví dụ Thực tế với 'Peace'

  • "They signed a peace treaty after years of war."

    "Họ đã ký hiệp ước hòa bình sau nhiều năm chiến tranh."

  • "The peace talks are scheduled to resume next week."

    "Các cuộc đàm phán hòa bình dự kiến sẽ tiếp tục vào tuần tới."

  • "He found peace in nature."

    "Anh ấy tìm thấy sự bình yên trong thiên nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peace'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Peace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "peace" thường được dùng để chỉ trạng thái không có chiến tranh hoặc xung đột (ví dụ: world peace). Nó cũng có thể chỉ trạng thái yên tĩnh, thanh thản trong tâm hồn (ví dụ: inner peace). So sánh với "calmness" (sự bình tĩnh), "tranquility" (sự thanh bình), "peace" mang ý nghĩa rộng hơn, bao hàm cả sự an toàn và hài hòa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Ví dụ:
- "Peace with" thường được dùng để chỉ hòa bình với một quốc gia hoặc một nhóm người (ví dụ: peace with North Korea).
- "In peace" thường được dùng để chỉ trạng thái sống trong hòa bình, yên ổn (ví dụ: to live in peace).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peace'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)