silencing
Noun (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silencing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm cho ai đó không thể hoặc không muốn bày tỏ ý kiến hoặc ý tưởng của họ.
Definition (English Meaning)
The act of making someone unable or unwilling to express their opinions or ideas.
Ví dụ Thực tế với 'Silencing'
-
"The silencing of journalists is a threat to democracy."
"Việc làm cho các nhà báo im lặng là một mối đe dọa đối với nền dân chủ."
-
"The regime used various methods of silencing its critics."
"Chế độ đã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để làm cho những người chỉ trích họ im lặng."
-
"The silencing of minority voices is a form of discrimination."
"Việc làm cho tiếng nói của các nhóm thiểu số im lặng là một hình thức phân biệt đối xử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Silencing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: silencing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Silencing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả việc đàn áp hoặc ngăn chặn sự tự do ngôn luận. Có thể liên quan đến các hành động trực tiếp như kiểm duyệt hoặc các hành động gián tiếp như tạo ra một môi trường mà mọi người sợ lên tiếng. 'Silencing' nhấn mạnh quá trình và hành động đang diễn ra, không chỉ kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Silencing of': ám chỉ đối tượng bị làm cho im lặng (ví dụ: 'the silencing of dissent'). 'Silencing by': ám chỉ tác nhân gây ra sự im lặng (ví dụ: 'silencing by the government').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Silencing'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the silencing of dissenting voices continues, society will become less tolerant.
|
Nếu việc trấn áp các tiếng nói bất đồng tiếp tục, xã hội sẽ trở nên ít khoan dung hơn. |
| Phủ định |
If we don't challenge the silencing of marginalized groups, their issues will not be addressed.
|
Nếu chúng ta không thách thức việc bưng bít tiếng nói của các nhóm bị thiệt thòi, các vấn đề của họ sẽ không được giải quyết. |
| Nghi vấn |
Will the silencing of journalists lead to a lack of transparency if the government is not held accountable?
|
Liệu việc bưng bít tiếng nói của các nhà báo có dẫn đến việc thiếu minh bạch nếu chính phủ không bị truy cứu trách nhiệm? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the silencing of dissenting voices was a dangerous trend.
|
Cô ấy nói rằng việc bịt miệng những tiếng nói bất đồng là một xu hướng nguy hiểm. |
| Phủ định |
He told me that he did not support the silencing of political opponents.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không ủng hộ việc bịt miệng các đối thủ chính trị. |
| Nghi vấn |
She asked if the silencing of journalists was a violation of human rights.
|
Cô ấy hỏi liệu việc bịt miệng các nhà báo có phải là một sự vi phạm nhân quyền hay không. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the silencing of dissenting voices hadn't been so prevalent in the past.
|
Tôi ước sự bóp nghẹt những tiếng nói bất đồng đã không phổ biến đến vậy trong quá khứ. |
| Phủ định |
If only they wouldn't continue the silencing of journalists in the future.
|
Giá như họ sẽ không tiếp tục việc bóp nghẹt các nhà báo trong tương lai. |
| Nghi vấn |
Do you wish the silencing tactics used were less aggressive?
|
Bạn có ước những chiến thuật đàn áp được sử dụng bớt hung hăng hơn không? |