(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ silt
B2

silt

noun

Nghĩa tiếng Việt

bùn non lớp trầm tích mịn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bùn non; lớp trầm tích mịn gồm các hạt khoáng chất có kích thước trung gian giữa cát và đất sét, được nước cuốn trôi và lắng đọng, đặc biệt là ở các kênh rạch hoặc bến cảng.

Definition (English Meaning)

Fine sand, clay, or other material carried by running water and deposited as a sediment, especially in a channel or harbour.

Ví dụ Thực tế với 'Silt'

  • "The river deposited a layer of silt on the floodplain."

    "Dòng sông đã bồi đắp một lớp bùn non trên vùng bãi bồi."

  • "The fields were covered in silt after the flood."

    "Những cánh đồng bị phủ đầy bùn non sau trận lũ."

  • "Silt can be both beneficial and harmful to aquatic ecosystems."

    "Bùn non có thể vừa có lợi vừa có hại cho các hệ sinh thái dưới nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Silt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: silt
  • Adjective: silty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

clay(đất sét)
sand(cát)
erosion(xói mòn) alluvium(phù sa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Silt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Silt thường được hình thành do sự xói mòn và phong hóa của đá và đất. Nó có thể làm giàu đất bằng các chất dinh dưỡng nhưng cũng có thể gây ra các vấn đề như làm tắc nghẽn đường thủy và tăng độ đục của nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Silt of": đề cập đến thành phần của bùn, ví dụ: "The silt of the river contains a lot of organic matter". "Silt in": chỉ vị trí nơi bùn được tìm thấy hoặc lắng đọng, ví dụ: "There is silt in the harbor".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Silt'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the fertile silt made this year's harvest abundant!
Ồ, lớp bùn phù sa màu mỡ đã làm cho vụ thu hoạch năm nay bội thu!
Phủ định
Alas, the river isn't silty enough to nourish the land properly.
Than ôi, con sông không đủ phù sa để nuôi dưỡng đất đai đúng cách.
Nghi vấn
Hey, is that really silt building up at the mouth of the river?
Này, có thật là phù sa đang tích tụ ở cửa sông không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river carries a lot of silt downstream during the rainy season.
Con sông mang theo rất nhiều phù sa xuống hạ lưu trong mùa mưa.
Phủ định
The water in the lake isn't silty because it's far from the river.
Nước trong hồ không có phù sa vì nó ở xa sông.
Nghi vấn
Does the silt affect the fertility of the soil?
Phù sa có ảnh hưởng đến độ phì nhiêu của đất không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river has been silting up the harbor for decades.
Con sông đã bồi phù sa vào bến cảng trong nhiều thập kỷ.
Phủ định
The authorities haven't been dredging the silty riverbed effectively enough.
Chính quyền đã không nạo vét lòng sông đầy bùn một cách đủ hiệu quả.
Nghi vấn
Has the farmer been dealing with silt blocking his irrigation channels?
Người nông dân có đang phải đối phó với bùn làm tắc nghẽn các kênh tưới tiêu của anh ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)