silt
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bùn non; lớp trầm tích mịn gồm các hạt khoáng chất có kích thước trung gian giữa cát và đất sét, được nước cuốn trôi và lắng đọng, đặc biệt là ở các kênh rạch hoặc bến cảng.
Definition (English Meaning)
Fine sand, clay, or other material carried by running water and deposited as a sediment, especially in a channel or harbour.
Ví dụ Thực tế với 'Silt'
-
"The river deposited a layer of silt on the floodplain."
"Dòng sông đã bồi đắp một lớp bùn non trên vùng bãi bồi."
-
"The fields were covered in silt after the flood."
"Những cánh đồng bị phủ đầy bùn non sau trận lũ."
-
"Silt can be both beneficial and harmful to aquatic ecosystems."
"Bùn non có thể vừa có lợi vừa có hại cho các hệ sinh thái dưới nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Silt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: silt
- Adjective: silty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Silt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Silt thường được hình thành do sự xói mòn và phong hóa của đá và đất. Nó có thể làm giàu đất bằng các chất dinh dưỡng nhưng cũng có thể gây ra các vấn đề như làm tắc nghẽn đường thủy và tăng độ đục của nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Silt of": đề cập đến thành phần của bùn, ví dụ: "The silt of the river contains a lot of organic matter". "Silt in": chỉ vị trí nơi bùn được tìm thấy hoặc lắng đọng, ví dụ: "There is silt in the harbor".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Silt'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the fertile silt made this year's harvest abundant!
|
Ồ, lớp bùn phù sa màu mỡ đã làm cho vụ thu hoạch năm nay bội thu! |
| Phủ định |
Alas, the river isn't silty enough to nourish the land properly.
|
Than ôi, con sông không đủ phù sa để nuôi dưỡng đất đai đúng cách. |
| Nghi vấn |
Hey, is that really silt building up at the mouth of the river?
|
Này, có thật là phù sa đang tích tụ ở cửa sông không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river carries a lot of silt downstream during the rainy season.
|
Con sông mang theo rất nhiều phù sa xuống hạ lưu trong mùa mưa. |
| Phủ định |
The water in the lake isn't silty because it's far from the river.
|
Nước trong hồ không có phù sa vì nó ở xa sông. |
| Nghi vấn |
Does the silt affect the fertility of the soil?
|
Phù sa có ảnh hưởng đến độ phì nhiêu của đất không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river has been silting up the harbor for decades.
|
Con sông đã bồi phù sa vào bến cảng trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
The authorities haven't been dredging the silty riverbed effectively enough.
|
Chính quyền đã không nạo vét lòng sông đầy bùn một cách đủ hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Has the farmer been dealing with silt blocking his irrigation channels?
|
Người nông dân có đang phải đối phó với bùn làm tắc nghẽn các kênh tưới tiêu của anh ta không? |