(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deposited
B2

deposited

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã gửi đã đặt đã để lại đã lắng đọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deposited'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'deposit'. Đã đặt, để cái gì đó ở đâu đó; đã gửi tiền vào tài khoản; đã lắng đọng hoặc để lại cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'deposit'. To have put something somewhere; to have paid money into an account; to have laid down or left something.

Ví dụ Thực tế với 'Deposited'

  • "She deposited a large sum of money into her account."

    "Cô ấy đã gửi một khoản tiền lớn vào tài khoản của mình."

  • "The glacier deposited a large amount of sediment."

    "Sông băng đã lắng đọng một lượng lớn trầm tích."

  • "The evidence was deposited at the crime scene."

    "Bằng chứng đã được để lại tại hiện trường vụ án."

  • "All the donations were deposited directly into the charity's account."

    "Tất cả các khoản quyên góp đã được gửi trực tiếp vào tài khoản của tổ chức từ thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deposited'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: deposit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

placed(đã đặt, đã để)
stored(đã cất trữ, đã lưu trữ)
banked(đã gửi ngân hàng) accumulated(đã tích lũy, đã tích tụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

withdrew(đã rút (tiền))
removed(đã lấy đi, đã gỡ bỏ)
eroded(xói mòn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực phổ biến nhất trong Tài chính Địa chất)

Ghi chú Cách dùng 'Deposited'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng như một quá khứ đơn, nó đơn giản chỉ hành động đặt/gửi/lắng đọng đã xảy ra trong quá khứ. Khi sử dụng như một quá khứ phân từ, nó thường xuất hiện trong các cấu trúc bị động hoặc hoàn thành. Ví dụ: 'The money was deposited' (tiền đã được gửi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into on

'in': thường dùng khi nói về việc gửi tiền vào một loại tài khoản (ví dụ: 'deposited in a savings account'). 'into': cũng dùng khi gửi tiền vào, nhấn mạnh sự chuyển động (ví dụ: 'deposited the check into the bank'). 'on': ít phổ biến hơn, có thể dùng để nói về việc đặt thứ gì đó lên bề mặt (ví dụ: 'deposited the package on the doorstep').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deposited'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The money was deposited into the account yesterday.
Số tiền đã được gửi vào tài khoản ngày hôm qua.
Phủ định
The trash was not deposited properly by the company.
Rác thải không được công ty xử lý đúng cách.
Nghi vấn
Will the check be deposited before the end of the day?
Liệu séc có được gửi trước khi kết thúc ngày hôm nay không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's deposited funds earned significant interest this year.
Số tiền gửi của công ty đã kiếm được lãi suất đáng kể trong năm nay.
Phủ định
The customer's deposited check wasn't processed due to insufficient funds.
Séc đã gửi của khách hàng không được xử lý do không đủ tiền trong tài khoản.
Nghi vấn
Was the client's deposited amount correctly recorded in the ledger?
Số tiền gửi của khách hàng có được ghi chính xác trong sổ cái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)