sim card
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sim card'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thẻ nhỏ bên trong điện thoại di động chứa thông tin về tài khoản của bạn.
Definition (English Meaning)
A small card inside a mobile phone that contains information about your account.
Ví dụ Thực tế với 'Sim card'
-
"I need to get a new SIM card for my phone."
"Tôi cần mua một thẻ SIM mới cho điện thoại của tôi."
-
"Make sure you have the correct size SIM card for your phone."
"Hãy chắc chắn rằng bạn có thẻ SIM đúng kích cỡ cho điện thoại của bạn."
-
"I lost my SIM card when I changed phones."
"Tôi đã làm mất thẻ SIM của mình khi đổi điện thoại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sim card'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sim card
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sim card'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
SIM là viết tắt của Subscriber Identity Module (Mô-đun Nhận dạng Thuê bao). Thẻ SIM xác định và xác thực người dùng với mạng di động. Nó lưu trữ các khóa xác thực, thông tin liên hệ và đôi khi cả tin nhắn văn bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ vị trí của thẻ SIM trong thiết bị: 'The SIM card is in the phone.' (Thẻ SIM nằm trong điện thoại.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sim card'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I can't make calls until I buy a new sim card.
|
Tôi không thể gọi điện cho đến khi tôi mua một sim card mới. |
| Phủ định |
Even though he had a sim card, he couldn't connect to the internet because of a network issue.
|
Mặc dù anh ấy có sim card, anh ấy không thể kết nối internet vì sự cố mạng. |
| Nghi vấn |
If I change my phone, will my sim card still work?
|
Nếu tôi đổi điện thoại, sim card của tôi có còn hoạt động không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I need to buy a sim card for my phone.
|
Tôi cần mua một thẻ sim cho điện thoại của tôi. |
| Phủ định |
He doesn't have a sim card in his old phone anymore.
|
Anh ấy không còn thẻ sim trong điện thoại cũ của mình nữa. |
| Nghi vấn |
Do you know whose sim card this is?
|
Bạn có biết đây là thẻ sim của ai không? |