(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sim card
A2

sim card

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thẻ SIM sim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sim card'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thẻ nhỏ bên trong điện thoại di động chứa thông tin về tài khoản của bạn.

Definition (English Meaning)

A small card inside a mobile phone that contains information about your account.

Ví dụ Thực tế với 'Sim card'

  • "I need to get a new SIM card for my phone."

    "Tôi cần mua một thẻ SIM mới cho điện thoại của tôi."

  • "Make sure you have the correct size SIM card for your phone."

    "Hãy chắc chắn rằng bạn có thẻ SIM đúng kích cỡ cho điện thoại của bạn."

  • "I lost my SIM card when I changed phones."

    "Tôi đã làm mất thẻ SIM của mình khi đổi điện thoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sim card'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sim card
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

eSIM(eSIM (SIM nhúng)) memory card(thẻ nhớ)
mobile phone(điện thoại di động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Sim card'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

SIM là viết tắt của Subscriber Identity Module (Mô-đun Nhận dạng Thuê bao). Thẻ SIM xác định và xác thực người dùng với mạng di động. Nó lưu trữ các khóa xác thực, thông tin liên hệ và đôi khi cả tin nhắn văn bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sử dụng 'in' để chỉ vị trí của thẻ SIM trong thiết bị: 'The SIM card is in the phone.' (Thẻ SIM nằm trong điện thoại.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sim card'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I can't make calls until I buy a new sim card.
Tôi không thể gọi điện cho đến khi tôi mua một sim card mới.
Phủ định
Even though he had a sim card, he couldn't connect to the internet because of a network issue.
Mặc dù anh ấy có sim card, anh ấy không thể kết nối internet vì sự cố mạng.
Nghi vấn
If I change my phone, will my sim card still work?
Nếu tôi đổi điện thoại, sim card của tôi có còn hoạt động không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I need to buy a sim card for my phone.
Tôi cần mua một thẻ sim cho điện thoại của tôi.
Phủ định
He doesn't have a sim card in his old phone anymore.
Anh ấy không còn thẻ sim trong điện thoại cũ của mình nữa.
Nghi vấn
Do you know whose sim card this is?
Bạn có biết đây là thẻ sim của ai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)