(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mobile
A2

mobile

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

di động điện thoại di động lưu động đồ trang trí động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mobile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng di chuyển hoặc được di chuyển một cách tự do hoặc dễ dàng.

Definition (English Meaning)

Able to move or be moved freely or easily.

Ví dụ Thực tế với 'Mobile'

  • "The mobile library provides books to people in rural areas."

    "Thư viện lưu động cung cấp sách cho người dân ở vùng nông thôn."

  • "I need to buy a new mobile phone."

    "Tôi cần mua một chiếc điện thoại di động mới."

  • "The company has a highly mobile workforce."

    "Công ty có một lực lượng lao động có tính di động cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mobile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Mobile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này mô tả khả năng di động của một vật thể hoặc người. Nó thường được dùng để chỉ những thứ có thể dễ dàng mang theo hoặc di chuyển từ nơi này sang nơi khác. Lưu ý sự khác biệt với 'portable', thường mang ý nghĩa dễ dàng mang theo, còn 'mobile' nhấn mạnh khả năng di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mobile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)