(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ simplex
C1

simplex

noun

Nghĩa tiếng Việt

đơn hình (trong toán học) đơn giản đơn (trong ngôn ngữ học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simplex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật đơn giản hoặc không phức tạp.

Definition (English Meaning)

A simple or uncomplicated thing.

Ví dụ Thực tế với 'Simplex'

  • "The simplest example of a simplex is a triangle."

    "Ví dụ đơn giản nhất của một simplex là một tam giác."

  • "In linear programming, we often use the simplex method to find optimal solutions."

    "Trong lập trình tuyến tính, chúng ta thường sử dụng phương pháp simplex để tìm các giải pháp tối ưu."

  • "A simplex word consists of a single morpheme."

    "Một từ đơn bao gồm một hình vị duy nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Simplex'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: simplex
  • Adjective: simplex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

simple(đơn giản)
uncomplicated(không phức tạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

complex(phức tạp)
compound(hợp chất, phức hợp)

Từ liên quan (Related Words)

duplex(kép, đôi)
triplex(ba lớp, gấp ba)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Simplex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học, 'simplex' thường chỉ một hình đa diện đơn giản nhất trong không gian n chiều. Ví dụ, một đoạn thẳng là một simplex trong không gian một chiều, một tam giác là một simplex trong không gian hai chiều, và một tứ diện là một simplex trong không gian ba chiều. Trong ngôn ngữ học, nó có thể đề cập đến một từ đơn (không phải từ ghép).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Simplex'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)