simplex
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simplex'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật đơn giản hoặc không phức tạp.
Definition (English Meaning)
A simple or uncomplicated thing.
Ví dụ Thực tế với 'Simplex'
-
"The simplest example of a simplex is a triangle."
"Ví dụ đơn giản nhất của một simplex là một tam giác."
-
"In linear programming, we often use the simplex method to find optimal solutions."
"Trong lập trình tuyến tính, chúng ta thường sử dụng phương pháp simplex để tìm các giải pháp tối ưu."
-
"A simplex word consists of a single morpheme."
"Một từ đơn bao gồm một hình vị duy nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Simplex'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: simplex
- Adjective: simplex
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Simplex'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học, 'simplex' thường chỉ một hình đa diện đơn giản nhất trong không gian n chiều. Ví dụ, một đoạn thẳng là một simplex trong không gian một chiều, một tam giác là một simplex trong không gian hai chiều, và một tứ diện là một simplex trong không gian ba chiều. Trong ngôn ngữ học, nó có thể đề cập đến một từ đơn (không phải từ ghép).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Simplex'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.