(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncomplicated
B1

uncomplicated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đơn giản không phức tạp dễ hiểu dễ dàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncomplicated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

dễ hiểu hoặc dễ giải quyết; không phức tạp.

Definition (English Meaning)

easy to understand or deal with; not complex.

Ví dụ Thực tế với 'Uncomplicated'

  • "The instructions were uncomplicated and easy to follow."

    "Các hướng dẫn rất đơn giản và dễ làm theo."

  • "He wanted an uncomplicated solution to the problem."

    "Anh ấy muốn một giải pháp đơn giản cho vấn đề."

  • "The software has an uncomplicated interface."

    "Phần mềm có một giao diện đơn giản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncomplicated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncomplicated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

simple(đơn giản)
straightforward(thẳng thắn, dễ hiểu)
easy(dễ dàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Uncomplicated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncomplicated' nhấn mạnh sự đơn giản và thiếu các yếu tố gây khó khăn hoặc rắc rối. Nó thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, quy trình, hoặc hệ thống không phức tạp và dễ dàng tiếp cận. Khác với 'simple' có thể chỉ sự thiếu tinh tế, 'uncomplicated' thường mang nghĩa tích cực về sự rõ ràng và dễ sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncomplicated'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To keep the instructions uncomplicated is essential for user-friendliness.
Giữ cho các hướng dẫn không phức tạp là điều cần thiết để thân thiện với người dùng.
Phủ định
It's important not to make the explanation too complicated, aiming for an uncomplicated approach.
Điều quan trọng là không làm cho lời giải thích quá phức tạp, hướng đến một cách tiếp cận đơn giản.
Nghi vấn
Why try to make it complicated when it could be uncomplicated?
Tại sao lại cố làm cho nó phức tạp trong khi nó có thể không phức tạp?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The explanation will be being uncomplicated, making it easy for everyone to understand.
Lời giải thích sẽ trở nên không phức tạp, giúp mọi người dễ dàng hiểu.
Phủ định
The process won't be being uncomplicated if we skip these essential steps.
Quy trình sẽ không đơn giản nếu chúng ta bỏ qua các bước thiết yếu này.
Nghi vấn
Will the instructions be being uncomplicated enough for beginners to follow?
Liệu các hướng dẫn có đủ đơn giản để người mới bắt đầu làm theo không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new software update is released, the developers will have been striving to keep the user interface uncomplicated for over six months.
Vào thời điểm bản cập nhật phần mềm mới được phát hành, các nhà phát triển sẽ đã cố gắng giữ cho giao diện người dùng đơn giản trong hơn sáu tháng.
Phủ định
By the end of the project, the team won't have been assuming the problem is uncomplicated; they will have encountered numerous complexities.
Đến cuối dự án, nhóm sẽ không cho rằng vấn đề là không phức tạp; họ sẽ gặp phải vô số sự phức tạp.
Nghi vấn
Will the engineers have been trying to make the system uncomplicated enough for the average user to understand by the deadline?
Liệu các kỹ sư có đang cố gắng làm cho hệ thống đủ đơn giản để người dùng trung bình có thể hiểu được vào thời hạn chót không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This new software is more uncomplicated than the old one.
Phần mềm mới này ít phức tạp hơn phần mềm cũ.
Phủ định
The instructions aren't as uncomplicated as they should be.
Hướng dẫn không đơn giản như đáng lẽ phải thế.
Nghi vấn
Is this method the least uncomplicated way to solve the problem?
Đây có phải là cách ít phức tạp nhất để giải quyết vấn đề này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)