(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ simplified
B1

simplified

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đơn giản hóa được giản lược đã được làm cho dễ hiểu hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simplified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được làm cho đơn giản hơn hoặc dễ hiểu hơn.

Definition (English Meaning)

Made simpler or easier to understand.

Ví dụ Thực tế với 'Simplified'

  • "The instructions were simplified to make them easier for children to follow."

    "Các hướng dẫn đã được đơn giản hóa để trẻ em dễ dàng làm theo hơn."

  • "The simplified version of the software is perfect for beginners."

    "Phiên bản đơn giản hóa của phần mềm rất phù hợp cho người mới bắt đầu."

  • "He simplified the process by removing unnecessary steps."

    "Anh ấy đã đơn giản hóa quy trình bằng cách loại bỏ các bước không cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Simplified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: simplified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

easy(dễ dàng)
simple(đơn giản)
basic(cơ bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Simplified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'simplified' thường được dùng để mô tả một cái gì đó đã được điều chỉnh hoặc thay đổi để trở nên dễ hiểu hoặc dễ sử dụng hơn. Nó hàm ý một quá trình loại bỏ các chi tiết không cần thiết hoặc phức tạp để làm cho vấn đề cốt lõi trở nên rõ ràng hơn. So với 'easy', 'simplified' nhấn mạnh quá trình làm cho dễ dàng hơn, trong khi 'easy' chỉ đơn giản mô tả trạng thái dễ dàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Simplified'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)