simplified
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simplified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được làm cho đơn giản hơn hoặc dễ hiểu hơn.
Definition (English Meaning)
Made simpler or easier to understand.
Ví dụ Thực tế với 'Simplified'
-
"The instructions were simplified to make them easier for children to follow."
"Các hướng dẫn đã được đơn giản hóa để trẻ em dễ dàng làm theo hơn."
-
"The simplified version of the software is perfect for beginners."
"Phiên bản đơn giản hóa của phần mềm rất phù hợp cho người mới bắt đầu."
-
"He simplified the process by removing unnecessary steps."
"Anh ấy đã đơn giản hóa quy trình bằng cách loại bỏ các bước không cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Simplified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: simplified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Simplified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'simplified' thường được dùng để mô tả một cái gì đó đã được điều chỉnh hoặc thay đổi để trở nên dễ hiểu hoặc dễ sử dụng hơn. Nó hàm ý một quá trình loại bỏ các chi tiết không cần thiết hoặc phức tạp để làm cho vấn đề cốt lõi trở nên rõ ràng hơn. So với 'easy', 'simplified' nhấn mạnh quá trình làm cho dễ dàng hơn, trong khi 'easy' chỉ đơn giản mô tả trạng thái dễ dàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Simplified'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.