clarified
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clarified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ 'clarify': làm cho (điều gì đó) rõ ràng hơn hoặc dễ hiểu hơn.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of clarify: to make (something) clearer or easier to understand.
Ví dụ Thực tế với 'Clarified'
-
"The speaker clarified his position on the issue."
"Người diễn giả đã làm rõ quan điểm của mình về vấn đề này."
-
"The rules were clarified after the incident."
"Các quy tắc đã được làm rõ sau sự cố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clarified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: clarify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clarified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'clarify' mang ý nghĩa làm sáng tỏ, làm rõ nghĩa một vấn đề, ý tưởng, hoặc tình huống. Nó thường được sử dụng khi có sự mơ hồ hoặc thiếu rõ ràng và cần phải giải thích hoặc làm rõ hơn để người khác có thể hiểu đúng. Nó khác với 'explain' (giải thích) ở chỗ 'clarify' tập trung vào việc loại bỏ sự mơ hồ, trong khi 'explain' chỉ đơn thuần là đưa ra thông tin chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'clarify to', thường mang ý nghĩa làm rõ điều gì đó với ai đó (ví dụ: clarify the situation to the manager). 'Clarify for' thường được sử dụng để làm rõ cho mục đích của ai đó (ví dụ: clarify the instructions for the students). 'Clarify by' thường được dùng để chỉ phương pháp hoặc cách thức làm rõ (ví dụ: clarify by providing examples).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clarified'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you ask for clarification, the teacher clarifies the lesson.
|
Nếu bạn yêu cầu làm rõ, giáo viên sẽ làm rõ bài học. |
| Phủ định |
When the instructions are unclear, students don't clarify their doubts.
|
Khi các hướng dẫn không rõ ràng, học sinh không làm rõ những nghi ngờ của họ. |
| Nghi vấn |
If the policy is ambiguous, does the manager clarify the rules?
|
Nếu chính sách mơ hồ, người quản lý có làm rõ các quy tắc không? |