(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ streamlined
B2

streamlined

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tinh gọn khí động học được sắp xếp hợp lý tối ưu hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Streamlined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thiết kế hoặc tổ chức theo cách đạt được hiệu quả và sự đơn giản.

Definition (English Meaning)

Designed or organized in a way that achieves efficiency and simplicity.

Ví dụ Thực tế với 'Streamlined'

  • "The company implemented streamlined procedures to reduce costs."

    "Công ty đã triển khai các quy trình tinh gọn để giảm chi phí."

  • "We need to streamline our operations to stay competitive."

    "Chúng ta cần tinh gọn các hoạt động của mình để duy trì tính cạnh tranh."

  • "The streamlined user interface makes the software easy to use."

    "Giao diện người dùng được tinh gọn giúp phần mềm dễ sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Streamlined'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

efficient(hiệu quả)
simplified(đơn giản hóa)
optimized(tối ưu hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Streamlined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'streamlined' thường được dùng để mô tả các quy trình, hệ thống, hoặc thiết kế đã được cải tiến để loại bỏ các bước dư thừa, giảm thiểu sự phức tạp, và tối ưu hóa hiệu suất. Nó nhấn mạnh vào sự hiệu quả và tính logic trong cấu trúc hoặc vận hành. So với 'simplified', 'streamlined' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc cải thiện hiệu suất và loại bỏ các trở ngại hơn là chỉ đơn giản hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Streamlined'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the company streamlined its processes, it became more efficient.
Bởi vì công ty đã tinh giản các quy trình của mình, nó đã trở nên hiệu quả hơn.
Phủ định
Although the design was streamlined, it wasn't necessarily more user-friendly.
Mặc dù thiết kế đã được tinh giản, nó không nhất thiết phải thân thiện với người dùng hơn.
Nghi vấn
If we streamline the workflow, will we be able to complete the project faster?
Nếu chúng ta tinh giản quy trình làm việc, liệu chúng ta có thể hoàn thành dự án nhanh hơn không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Streamlining the process improved efficiency.
Việc tinh giản quy trình đã cải thiện hiệu quả.
Phủ định
Not streamlining the workflow resulted in delays.
Việc không tinh giản quy trình làm việc dẫn đến chậm trễ.
Nghi vấn
Is streamlining the procedure necessary?
Có cần thiết phải tinh giản thủ tục không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the design is streamlined, it reduces production costs.
Nếu thiết kế được tinh giản, nó sẽ giảm chi phí sản xuất.
Phủ định
If the process isn't streamlined, it doesn't improve efficiency.
Nếu quy trình không được tinh giản, nó sẽ không cải thiện hiệu quả.
Nghi vấn
If we streamline the workflow, does it improve the team's performance?
Nếu chúng ta tinh giản quy trình làm việc, nó có cải thiện hiệu suất của nhóm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)