(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eased
B1

eased

Động từ (quá khứ đơn & quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đã giảm bớt đã nới lỏng đã xoa dịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eased'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'ease'

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'ease'

Ví dụ Thực tế với 'Eased'

  • "The pain in my leg has eased considerably."

    "Cơn đau ở chân tôi đã giảm đi đáng kể."

  • "The government eased restrictions on travel."

    "Chính phủ đã nới lỏng các hạn chế đi lại."

  • "Tension in the room eased after he left."

    "Sự căng thẳng trong phòng giảm bớt sau khi anh ta rời đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eased'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Eased'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là quá khứ đơn, 'eased' mô tả hành động làm giảm bớt, làm dịu đi, hoặc làm cho dễ dàng hơn đã xảy ra trong quá khứ. Khi là quá khứ phân từ, nó có thể được sử dụng trong các thì hoàn thành (ví dụ: 'has eased') hoặc như một tính từ (ví dụ: 'an eased tension').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into out of

'eased into' có nghĩa là dần dần đưa vào một tình huống hoặc trạng thái. 'eased out of' có nghĩa là dần dần rút ra khỏi một tình huống hoặc trạng thái.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eased'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pain in her leg eased after she took the medicine.
Cơn đau ở chân cô ấy đã dịu đi sau khi cô ấy uống thuốc.
Phủ định
The tension in the room didn't ease until the meeting was over.
Sự căng thẳng trong phòng không hề giảm bớt cho đến khi cuộc họp kết thúc.
Nghi vấn
Did the new regulations ease the burden on small businesses?
Các quy định mới có làm giảm gánh nặng cho các doanh nghiệp nhỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)