eased
Động từ (quá khứ đơn & quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eased'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'ease'
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'ease'
Ví dụ Thực tế với 'Eased'
-
"The pain in my leg has eased considerably."
"Cơn đau ở chân tôi đã giảm đi đáng kể."
-
"The government eased restrictions on travel."
"Chính phủ đã nới lỏng các hạn chế đi lại."
-
"Tension in the room eased after he left."
"Sự căng thẳng trong phòng giảm bớt sau khi anh ta rời đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eased'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ease
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eased'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là quá khứ đơn, 'eased' mô tả hành động làm giảm bớt, làm dịu đi, hoặc làm cho dễ dàng hơn đã xảy ra trong quá khứ. Khi là quá khứ phân từ, nó có thể được sử dụng trong các thì hoàn thành (ví dụ: 'has eased') hoặc như một tính từ (ví dụ: 'an eased tension').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'eased into' có nghĩa là dần dần đưa vào một tình huống hoặc trạng thái. 'eased out of' có nghĩa là dần dần rút ra khỏi một tình huống hoặc trạng thái.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eased'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pain in her leg eased after she took the medicine.
|
Cơn đau ở chân cô ấy đã dịu đi sau khi cô ấy uống thuốc. |
| Phủ định |
The tension in the room didn't ease until the meeting was over.
|
Sự căng thẳng trong phòng không hề giảm bớt cho đến khi cuộc họp kết thúc. |
| Nghi vấn |
Did the new regulations ease the burden on small businesses?
|
Các quy định mới có làm giảm gánh nặng cho các doanh nghiệp nhỏ không? |