simulacrum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simulacrum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình ảnh hoặc sự đại diện của ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
An image or representation of someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Simulacrum'
-
"The theme park was designed as a simulacrum of a traditional European village."
"Công viên giải trí được thiết kế như một sự mô phỏng của một ngôi làng châu Âu truyền thống."
-
"Some argue that television provides only a simulacrum of real life."
"Một số người cho rằng truyền hình chỉ cung cấp một sự mô phỏng của cuộc sống thực."
-
"The politician's carefully crafted image was seen as a simulacrum designed to win votes."
"Hình ảnh được xây dựng cẩn thận của chính trị gia được xem như một sự mô phỏng được thiết kế để giành phiếu bầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Simulacrum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: simulacrum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Simulacrum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Simulacrum thường được dùng để chỉ một bản sao hoặc sự mô phỏng không có bản gốc, hoặc một bản sao đã trở nên quan trọng hơn bản gốc. Nó mang ý nghĩa về sự giả tạo, sự thiếu chân thực. Trong triết học, đặc biệt là triết học hậu hiện đại, simulacrum chỉ một dấu hiệu không có mối quan hệ với bất kỳ thực tại nào. Nó không chỉ là một bản sao mà là một sự thay thế thực tại, một thế giới ảo được tạo ra để thay thế thế giới thực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'of' để chỉ đối tượng được mô phỏng hoặc đại diện. Ví dụ: 'a simulacrum of reality' (một sự mô phỏng thực tế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Simulacrum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.