parallel execution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parallel execution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc thực thi đồng thời nhiều lệnh hoặc tiến trình.
Definition (English Meaning)
The simultaneous execution of multiple instructions or processes.
Ví dụ Thực tế với 'Parallel execution'
-
"Parallel execution significantly reduces the processing time for complex tasks."
"Thực thi song song làm giảm đáng kể thời gian xử lý cho các tác vụ phức tạp."
-
"Modern CPUs are designed to support parallel execution."
"Các CPU hiện đại được thiết kế để hỗ trợ thực thi song song."
-
"Implementing parallel execution can be challenging due to the complexity of managing shared resources."
"Việc triển khai thực thi song song có thể gặp nhiều thách thức do sự phức tạp trong việc quản lý tài nguyên dùng chung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parallel execution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parallel execution
- Adjective: parallel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parallel execution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh của lập trình đa luồng, hệ thống đa xử lý hoặc điện toán phân tán, nơi mà nhiều phần của một chương trình hoặc nhiều chương trình khác nhau chạy đồng thời để tăng tốc độ xử lý. Khác với 'sequential execution' (thực thi tuần tự), nơi các lệnh được thực hiện lần lượt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: 'Parallel execution in multi-core processors.' (trong bộ vi xử lý đa nhân).
* for: 'Designed for parallel execution.' (được thiết kế để thực thi song song).
* with: 'Parallel execution with OpenMP.' (thực thi song song với OpenMP).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parallel execution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.