sequential execution
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sequential execution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thực thi các lệnh hoặc tác vụ theo một thứ tự cụ thể, cái này sau cái kia.
Definition (English Meaning)
The process of executing instructions or tasks in a specific order, one after another.
Ví dụ Thực tế với 'Sequential execution'
-
"The program follows a sequential execution model, processing each line of code in the order it appears."
"Chương trình tuân theo mô hình thực thi tuần tự, xử lý từng dòng mã theo thứ tự xuất hiện."
-
"Sequential execution is a fundamental concept in computer programming."
"Thực thi tuần tự là một khái niệm cơ bản trong lập trình máy tính."
-
"The system relies on sequential execution to ensure data integrity."
"Hệ thống dựa vào thực thi tuần tự để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sequential execution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sequential execution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lập trình máy tính và xử lý dữ liệu. Nó nhấn mạnh việc tuân thủ một trình tự nghiêm ngặt, nơi mỗi bước phải được hoàn thành trước khi bước tiếp theo có thể bắt đầu. Nó trái ngược với các mô hình thực thi song song hoặc đồng thời, trong đó nhiều tác vụ có thể chạy cùng một lúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sequential execution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.