(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sequential execution
C1

sequential execution

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

thực thi tuần tự thi hành tuần tự xử lý tuần tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sequential execution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thực thi các lệnh hoặc tác vụ theo một thứ tự cụ thể, cái này sau cái kia.

Definition (English Meaning)

The process of executing instructions or tasks in a specific order, one after another.

Ví dụ Thực tế với 'Sequential execution'

  • "The program follows a sequential execution model, processing each line of code in the order it appears."

    "Chương trình tuân theo mô hình thực thi tuần tự, xử lý từng dòng mã theo thứ tự xuất hiện."

  • "Sequential execution is a fundamental concept in computer programming."

    "Thực thi tuần tự là một khái niệm cơ bản trong lập trình máy tính."

  • "The system relies on sequential execution to ensure data integrity."

    "Hệ thống dựa vào thực thi tuần tự để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sequential execution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

serial execution(thực thi nối tiếp)
linear execution(thực thi tuyến tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

algorithm(thuật toán)
program(chương trình)
process(tiến trình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Sequential execution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lập trình máy tính và xử lý dữ liệu. Nó nhấn mạnh việc tuân thủ một trình tự nghiêm ngặt, nơi mỗi bước phải được hoàn thành trước khi bước tiếp theo có thể bắt đầu. Nó trái ngược với các mô hình thực thi song song hoặc đồng thời, trong đó nhiều tác vụ có thể chạy cùng một lúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sequential execution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)