sin tax
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sin tax'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuế đánh vào hàng hóa và dịch vụ bị coi là có hại cho xã hội, chẳng hạn như rượu, thuốc lá và cờ bạc.
Definition (English Meaning)
A tax on goods and services that are considered harmful to society, such as alcohol, tobacco, and gambling.
Ví dụ Thực tế với 'Sin tax'
-
"The government imposed a sin tax on sugary drinks to combat obesity."
"Chính phủ đã áp dụng thuế tội lỗi đối với đồ uống có đường để chống lại bệnh béo phì."
-
"Sin taxes are often used to fund public health initiatives."
"Thuế tội lỗi thường được sử dụng để tài trợ cho các sáng kiến y tế công cộng."
-
"The revenue from sin taxes can be substantial for some governments."
"Doanh thu từ thuế tội lỗi có thể rất lớn đối với một số chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sin tax'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sin tax
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sin tax'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuế 'sin' được thiết kế để giảm tiêu thụ các mặt hàng này và tạo doanh thu cho chính phủ. Nó thường gây tranh cãi, với những người ủng hộ lập luận rằng nó ngăn chặn hành vi có hại và những người phản đối cho rằng nó là một hình thức thuế lũy thoái, ảnh hưởng không tương xứng đến những người có thu nhập thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sin tax on': Chỉ rõ đối tượng chịu thuế là gì. Ví dụ: 'The sin tax on cigarettes has increased.' (Thuế tội lỗi đánh vào thuốc lá đã tăng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sin tax'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.