sin
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động được coi là một lỗi lầm, sự xúc phạm, hoặc sự thiếu sót nghiêm trọng hoặc đáng tiếc, đặc biệt là một sự vi phạm tôn giáo chống lại luật thiêng liêng.
Definition (English Meaning)
An act regarded as a serious or regrettable fault, offence, or omission, especially a religious transgression against divine law.
Ví dụ Thực tế với 'Sin'
-
"Adultery is considered a sin in many religions."
"Ngoại tình được coi là một tội lỗi trong nhiều tôn giáo."
-
"She confessed her sins to the priest."
"Cô ấy thú tội với linh mục."
-
"Pride is often considered a deadly sin."
"Kiêu hãnh thường được coi là một tội lỗi chết người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sin' mang ý nghĩa vi phạm một quy tắc đạo đức hoặc tôn giáo đã được thiết lập. Nó thường liên quan đến các hành vi mà một tôn giáo hoặc hệ thống đạo đức cụ thể coi là sai trái. Khác với 'crime' (tội ác), 'sin' nhấn mạnh đến khía cạnh đạo đức và tôn giáo hơn là pháp luật. 'Wrongdoing' là một từ rộng hơn, chỉ đơn giản là làm điều sai trái mà không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sin of' thường được dùng để chỉ bản chất của tội lỗi (ví dụ: sin of pride - tội kiêu ngạo). 'Sin against' được dùng để chỉ đối tượng hoặc người bị tội lỗi đó gây ra (ví dụ: sin against God - tội chống lại Chúa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.