sindoor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sindoor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại bột mỹ phẩm màu đỏ son hoặc đỏ cam truyền thống từ Ấn Độ, thường được phụ nữ đã kết hôn thoa dọc theo đường ngôi tóc, tượng trưng cho tình trạng hôn nhân của họ.
Definition (English Meaning)
A traditional vermilion red or orange-red cosmetic powder from India, usually worn by married women along the part of their hair, symbolizing their marital status.
Ví dụ Thực tế với 'Sindoor'
-
"After the wedding ceremony, the groom applied sindoor to his bride's hair."
"Sau lễ cưới, chú rể đã thoa sindoor lên tóc của cô dâu."
-
"She carefully applied sindoor every morning after her bath."
"Cô ấy cẩn thận thoa sindoor mỗi sáng sau khi tắm."
-
"The sindoor in her hair indicated she was a married woman."
"Sindoor trên tóc cô ấy cho thấy cô ấy là một người phụ nữ đã kết hôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sindoor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sindoor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sindoor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sindoor là một biểu tượng quan trọng trong hôn nhân Hindu giáo. Việc thoa sindoor lên tóc (mang) là một nghi thức quan trọng trong lễ cưới và được thực hiện bởi chồng. Nó thể hiện sự cam kết, tình yêu và sự thịnh vượng của cuộc hôn nhân. Màu đỏ son tượng trưng cho năng lượng và sức mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sindoor on hair' (sindoor trên tóc) chỉ vị trí sindoor được thoa. 'Sindoor with [something]' (sindoor với [cái gì đó]) có thể chỉ sự kết hợp sindoor với các yếu tố khác trong nghi lễ hoặc văn hóa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sindoor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.