(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ technological unemployment
C1

technological unemployment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thất nghiệp do công nghệ thất nghiệp do tiến bộ công nghệ tình trạng thất nghiệp do tự động hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technological unemployment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thất nghiệp gây ra bởi sự thay đổi của công nghệ.

Definition (English Meaning)

The loss of jobs caused by technological change.

Ví dụ Thực tế với 'Technological unemployment'

  • "Many fear technological unemployment as AI becomes more prevalent in the workplace."

    "Nhiều người lo sợ tình trạng thất nghiệp do công nghệ khi AI trở nên phổ biến hơn tại nơi làm việc."

  • "The report examines the potential for technological unemployment in the manufacturing sector."

    "Báo cáo xem xét khả năng xảy ra tình trạng thất nghiệp do công nghệ trong ngành sản xuất."

  • "Governments are grappling with how to mitigate the negative impacts of technological unemployment."

    "Các chính phủ đang vật lộn với cách giảm thiểu những tác động tiêu cực của tình trạng thất nghiệp do công nghệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Technological unemployment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: technological unemployment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

job creation(tạo việc làm)
full employment(toàn dụng lao động)

Từ liên quan (Related Words)

automation(tự động hóa)
artificial intelligence (AI)(trí tuệ nhân tạo (AI)) robotics(ngành robot)
upskilling(nâng cao kỹ năng)
reskilling(đào tạo lại kỹ năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Technological unemployment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một hiện tượng mà trong đó công nghệ mới làm cho các kỹ năng và công việc hiện tại trở nên lỗi thời, dẫn đến việc người lao động mất việc làm. Nó khác với thất nghiệp theo chu kỳ (do suy thoái kinh tế) hoặc thất nghiệp ma sát (do người lao động chuyển đổi công việc). 'Technological unemployment' thường gây tranh cãi, với nhiều ý kiến cho rằng công nghệ cuối cùng sẽ tạo ra nhiều việc làm hơn là phá hủy chúng, mặc dù những việc làm mới này có thể đòi hỏi các kỹ năng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on due to

* 'Technological unemployment *about* automation': Thể hiện chủ đề chính là tự động hóa.
* 'Discussion *on* technological unemployment': Thể hiện một cuộc tranh luận xoay quanh chủ đề này.
* 'Technological unemployment *due to* AI': Thể hiện nguyên nhân gây ra thất nghiệp là do AI.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Technological unemployment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)