(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sitting room
A2

sitting room

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phòng khách phòng sinh hoạt chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sitting room'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một căn phòng trong nhà, nơi mọi người ngồi và thư giãn.

Definition (English Meaning)

A room in a house where people sit and relax.

Ví dụ Thực tế với 'Sitting room'

  • "We spent the evening chatting in the sitting room."

    "Chúng tôi đã dành cả buổi tối trò chuyện trong phòng khách."

  • "The sitting room was decorated with antique furniture."

    "Phòng khách được trang trí bằng đồ nội thất cổ."

  • "She likes to read in the sitting room by the fireplace."

    "Cô ấy thích đọc sách trong phòng khách bên lò sưởi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sitting room'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sitting room
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bedroom(phòng ngủ)
kitchen(nhà bếp)
dining room(phòng ăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc và Nội thất

Ghi chú Cách dùng 'Sitting room'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'sitting room' thường được sử dụng ở Anh và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung. Ở Bắc Mỹ, thuật ngữ 'living room' hoặc 'family room' phổ biến hơn. Nó nhấn mạnh chức năng thư giãn và tiếp khách của căn phòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sitting room'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children will be playing in the sitting room all afternoon.
Bọn trẻ sẽ chơi trong phòng khách cả buổi chiều.
Phủ định
She won't be cleaning the sitting room; she's too tired.
Cô ấy sẽ không dọn dẹp phòng khách; cô ấy quá mệt mỏi.
Nghi vấn
Will they be watching TV in the sitting room when we arrive?
Liệu họ có đang xem TV trong phòng khách khi chúng ta đến không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were painting the sitting room last night.
Họ đang sơn phòng khách tối qua.
Phủ định
She wasn't cleaning the sitting room when I arrived.
Cô ấy không dọn dẹp phòng khách khi tôi đến.
Nghi vấn
Were you watching TV in the sitting room at 8 PM?
Bạn có đang xem TV trong phòng khách lúc 8 giờ tối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)