relax
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relax'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thư giãn, nghỉ ngơi; trở nên bớt căng thẳng, lo lắng hoặc bận tâm; cho phép bản thân phục hồi sau những nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần.
Definition (English Meaning)
To become less tense, anxious, or worried; to rest and allow yourself to recover from physical or mental exertion.
Ví dụ Thực tế với 'Relax'
-
"After a long day at work, I like to relax with a good book."
"Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay."
-
"Try to relax before the interview."
"Cố gắng thư giãn trước cuộc phỏng vấn."
-
"The warm bath helped me relax."
"Bồn tắm nước ấm giúp tôi thư giãn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relax'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relax'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'relax' thường được sử dụng để mô tả trạng thái nghỉ ngơi, giảm căng thẳng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng đến việc thả lỏng cơ thể trong khi tập yoga. So với 'rest', 'relax' nhấn mạnh khía cạnh giải tỏa căng thẳng tinh thần nhiều hơn. 'Rest' đơn thuần chỉ là nghỉ ngơi, có thể không nhất thiết phải giải tỏa căng thẳng. 'Chill' là một từ đồng nghĩa, mang tính thân mật và thường được sử dụng trong giao tiếp không trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Relax with' thường được dùng để chỉ việc thư giãn bằng một hoạt động cụ thể nào đó (ví dụ: relax with a book). 'Relax to' được sử dụng ít phổ biến hơn và thường ám chỉ việc thư giãn theo một giai điệu hoặc nhịp điệu nào đó (ví dụ: relax to music).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relax'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.