(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relax
A2

relax

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thư giãn nghỉ ngơi xả hơi giải tỏa căng thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relax'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thư giãn, nghỉ ngơi; trở nên bớt căng thẳng, lo lắng hoặc bận tâm; cho phép bản thân phục hồi sau những nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần.

Definition (English Meaning)

To become less tense, anxious, or worried; to rest and allow yourself to recover from physical or mental exertion.

Ví dụ Thực tế với 'Relax'

  • "After a long day at work, I like to relax with a good book."

    "Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay."

  • "Try to relax before the interview."

    "Cố gắng thư giãn trước cuộc phỏng vấn."

  • "The warm bath helped me relax."

    "Bồn tắm nước ấm giúp tôi thư giãn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relax'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Relax'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'relax' thường được sử dụng để mô tả trạng thái nghỉ ngơi, giảm căng thẳng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng đến việc thả lỏng cơ thể trong khi tập yoga. So với 'rest', 'relax' nhấn mạnh khía cạnh giải tỏa căng thẳng tinh thần nhiều hơn. 'Rest' đơn thuần chỉ là nghỉ ngơi, có thể không nhất thiết phải giải tỏa căng thẳng. 'Chill' là một từ đồng nghĩa, mang tính thân mật và thường được sử dụng trong giao tiếp không trang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'Relax with' thường được dùng để chỉ việc thư giãn bằng một hoạt động cụ thể nào đó (ví dụ: relax with a book). 'Relax to' được sử dụng ít phổ biến hơn và thường ám chỉ việc thư giãn theo một giai điệu hoặc nhịp điệu nào đó (ví dụ: relax to music).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relax'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)