(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ family room
A2

family room

noun

Nghĩa tiếng Việt

phòng sinh hoạt chung phòng gia đình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Family room'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phòng trong nhà nơi các thành viên gia đình thường dành thời gian bên nhau, thường được sử dụng để thư giãn, xem tivi hoặc chơi trò chơi.

Definition (English Meaning)

A room in a house where a family typically spends time together, often used for relaxing, watching television, or playing games.

Ví dụ Thực tế với 'Family room'

  • "We spend most evenings in the family room watching movies."

    "Chúng tôi dành hầu hết các buổi tối trong phòng sinh hoạt chung để xem phim."

  • "The kids were playing video games in the family room."

    "Bọn trẻ đang chơi điện tử trong phòng sinh hoạt chung."

  • "The family room is the heart of our home."

    "Phòng sinh hoạt chung là trái tim của ngôi nhà chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Family room'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: family room
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

living room(phòng khách)
kitchen(phòng bếp)
bedroom(phòng ngủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc & Nội thất

Ghi chú Cách dùng 'Family room'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phòng sinh hoạt chung là không gian quan trọng trong gia đình, nơi mọi người có thể kết nối và thư giãn. Nó thường khác với phòng khách (living room), vốn có thể trang trọng hơn và được sử dụng khi có khách. Phòng sinh hoạt chung thường thoải mái và tiện nghi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in the family room:** Chỉ vị trí, ở trong phòng sinh hoạt chung (Ví dụ: We were watching TV *in the family room*). * **of the family room:** Hiếm gặp, nhưng có thể dùng để chỉ một phần của phòng sinh hoạt chung, hoặc thuộc về phòng sinh hoạt chung (Ví dụ: The design *of the family room* is modern).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Family room'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had cleaned the family room before the guests arrived.
Họ đã dọn dẹp phòng sinh hoạt chung trước khi khách đến.
Phủ định
She hadn't decorated the family room before Christmas.
Cô ấy đã không trang trí phòng sinh hoạt chung trước Giáng Sinh.
Nghi vấn
Had he finished painting the family room before the party?
Anh ấy đã sơn xong phòng sinh hoạt chung trước bữa tiệc chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)