(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ genre
B2

genre

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thể loại loại hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genre'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại sáng tác nghệ thuật, như trong âm nhạc hoặc văn học, được đặc trưng bởi sự tương đồng về hình thức, phong cách hoặc chủ đề.

Definition (English Meaning)

A category of artistic composition, as in music or literature, characterized by similarities in form, style, or subject matter.

Ví dụ Thực tế với 'Genre'

  • "What genre of music do you prefer?"

    "Bạn thích thể loại âm nhạc nào?"

  • "Science fiction is a popular genre of film."

    "Khoa học viễn tưởng là một thể loại phim phổ biến."

  • "The novel belongs to the genre of historical fiction."

    "Cuốn tiểu thuyết thuộc thể loại tiểu thuyết lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Genre'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

type(loại)
category(thể loại, hạng mục)
kind(loại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Điện ảnh Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Genre'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'genre' được sử dụng để phân loại các tác phẩm nghệ thuật dựa trên các đặc điểm chung. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mục đích, phong cách và đối tượng mà tác phẩm hướng đến. Ví dụ, thể loại trinh thám tập trung vào việc giải quyết tội phạm, trong khi thể loại lãng mạn tập trung vào mối quan hệ tình cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' để chỉ ra thể loại mà một tác phẩm thuộc về (ví dụ: 'a film in the horror genre'). Sử dụng 'of' để chỉ ra đặc điểm của một thể loại (ví dụ: 'the conventions of the thriller genre').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Genre'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)