sketches
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sketches'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những bản vẽ đơn giản được thực hiện nhanh chóng và không có nhiều chi tiết.
Ví dụ Thực tế với 'Sketches'
-
"The artist showed us his sketches of the landscape."
"Người nghệ sĩ cho chúng tôi xem những bản phác thảo phong cảnh của anh ấy."
-
"The book contains a collection of her early sketches."
"Cuốn sách chứa một bộ sưu tập các bản phác thảo thời kỳ đầu của cô ấy."
-
"The police artist made sketches of the suspect based on the witness's description."
"Họa sĩ của cảnh sát đã phác họa hình ảnh nghi phạm dựa trên mô tả của nhân chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sketches'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sketches
- Verb: sketch (chia ở ngôi thứ ba số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sketches'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những bản phác thảo, bản vẽ nháp ban đầu, có thể là để chuẩn bị cho một tác phẩm lớn hơn hoặc chỉ đơn giản là để ghi lại ý tưởng. Khác với 'drawings' là những bức vẽ hoàn chỉnh và chi tiết hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: sketches of something (ví dụ: sketches of people). in: sketches in a sketchbook (ví dụ: sketches in charcoal).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sketches'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.