(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sketches
B1

sketches

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản phác thảo bản vẽ phác vẽ phác thảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sketches'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những bản vẽ đơn giản được thực hiện nhanh chóng và không có nhiều chi tiết.

Definition (English Meaning)

Simple drawings that are made quickly and without many details.

Ví dụ Thực tế với 'Sketches'

  • "The artist showed us his sketches of the landscape."

    "Người nghệ sĩ cho chúng tôi xem những bản phác thảo phong cảnh của anh ấy."

  • "The book contains a collection of her early sketches."

    "Cuốn sách chứa một bộ sưu tập các bản phác thảo thời kỳ đầu của cô ấy."

  • "The police artist made sketches of the suspect based on the witness's description."

    "Họa sĩ của cảnh sát đã phác họa hình ảnh nghi phạm dựa trên mô tả của nhân chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sketches'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sketches
  • Verb: sketch (chia ở ngôi thứ ba số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

painting(bức tranh)
sculpture(điêu khắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Sketches'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những bản phác thảo, bản vẽ nháp ban đầu, có thể là để chuẩn bị cho một tác phẩm lớn hơn hoặc chỉ đơn giản là để ghi lại ý tưởng. Khác với 'drawings' là những bức vẽ hoàn chỉnh và chi tiết hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: sketches of something (ví dụ: sketches of people). in: sketches in a sketchbook (ví dụ: sketches in charcoal).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sketches'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)