details
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Details'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các đặc điểm, sự kiện hoặc mục riêng lẻ.
Definition (English Meaning)
Individual features, facts, or items.
Ví dụ Thực tế với 'Details'
-
"Please provide more details about the project."
"Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về dự án."
-
"The police are investigating the details of the crime."
"Cảnh sát đang điều tra các chi tiết của vụ án."
-
"I need to know all the details before I can make a decision."
"Tôi cần biết tất cả các chi tiết trước khi có thể đưa ra quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Details'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: details
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Details'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng ở dạng số nhiều. Nhấn mạnh vào các thông tin cụ thể, nhỏ nhặt nhưng quan trọng để hiểu rõ hoặc hoàn thành một bức tranh lớn hơn. Khác với 'information' mang tính tổng quát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (details in something): Các chi tiết trong một thứ gì đó (ví dụ: details in a report). of (details of something): Các chi tiết về một thứ gì đó (ví dụ: details of the plan). about (details about something): Các chi tiết về một điều gì đó (ví dụ: details about the accident).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Details'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The report includes all the necessary details.
|
Báo cáo bao gồm tất cả các chi tiết cần thiết. |
| Phủ định |
She didn't provide many details about the incident.
|
Cô ấy không cung cấp nhiều chi tiết về vụ việc. |
| Nghi vấn |
Did you remember to include the important details?
|
Bạn có nhớ bao gồm các chi tiết quan trọng không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to explain all the details of the project.
|
Cô ấy sẽ giải thích tất cả các chi tiết của dự án. |
| Phủ định |
They are not going to reveal any further details at this time.
|
Họ sẽ không tiết lộ bất kỳ chi tiết nào thêm vào thời điểm này. |
| Nghi vấn |
Are you going to include all the important details in your report?
|
Bạn có định bao gồm tất cả các chi tiết quan trọng trong báo cáo của bạn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been adding details to the report for weeks before the deadline.
|
Họ đã thêm chi tiết vào báo cáo trong nhiều tuần trước thời hạn. |
| Phủ định |
She hadn't been revealing all the details surrounding the incident until she was pressed.
|
Cô ấy đã không tiết lộ tất cả các chi tiết xung quanh vụ việc cho đến khi bị thúc ép. |
| Nghi vấn |
Had he been examining the details of the contract carefully before signing it?
|
Anh ta đã xem xét kỹ các chi tiết của hợp đồng trước khi ký nó phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I knew all the details of the plan.
|
Tôi ước tôi biết tất cả các chi tiết của kế hoạch. |
| Phủ định |
If only she hadn't omitted so many details from her report.
|
Giá mà cô ấy không bỏ sót quá nhiều chi tiết khỏi báo cáo của mình. |
| Nghi vấn |
I wish I could provide all the details, but is it truly necessary?
|
Tôi ước tôi có thể cung cấp tất cả các chi tiết, nhưng liệu nó có thực sự cần thiết không? |