(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doodles
B1

doodles

noun

Nghĩa tiếng Việt

vẽ nguệch ngoạc hình vẽ nguệch ngoạc vẽ bậy hình vẽ bậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doodles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản vẽ nguệch ngoạc, được vẽ một cách vô thức hoặc khi đang suy nghĩ về điều gì khác.

Definition (English Meaning)

A rough drawing made absentmindedly.

Ví dụ Thực tế với 'Doodles'

  • "His notebook was covered in doodles."

    "Cuốn sổ tay của anh ấy đầy những hình vẽ nguệch ngoạc."

  • "He often doodles in meetings when he's bored."

    "Anh ấy thường vẽ nguệch ngoạc trong các cuộc họp khi cảm thấy buồn chán."

  • "Her doodles were surprisingly artistic."

    "Những hình vẽ nguệch ngoạc của cô ấy đáng ngạc nhiên là rất nghệ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Doodles'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: doodle, doodles
  • Verb: doodle, doodles, doodled, doodling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scribble(vẽ nguệch ngoạc)
sketch(phác thảo) drawing(bản vẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

planned drawing(bản vẽ có kế hoạch)
formal artwork(tác phẩm nghệ thuật chính thức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Doodles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Doodles thường được tạo ra khi một người đang không tập trung hoàn toàn vào nhiệm vụ trước mắt, chẳng hạn như trong một cuộc họp, trên điện thoại hoặc trong lớp học. Chúng thường đơn giản và không có chủ ý nghệ thuật nghiêm túc. Khác với 'sketch' (bản phác thảo) thường có mục đích và ý định nghệ thuật rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'Doodles on' dùng để chỉ bề mặt nơi hình vẽ được tạo ra (ví dụ: doodles on a notebook). 'Doodles in' dùng để chỉ không gian, tài liệu hoặc loại hình mà hình vẽ được tạo ra (ví dụ: doodles in the margins).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doodles'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She doodles in her notebook during lectures.
Cô ấy vẽ nguệch ngoạc trong vở khi nghe giảng.
Phủ định
They don't doodle on the walls; they use paper.
Họ không vẽ bậy lên tường; họ sử dụng giấy.
Nghi vấn
Do you doodle when you're bored?
Bạn có vẽ nguệch ngoạc khi bạn chán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)