doodles
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doodles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản vẽ nguệch ngoạc, được vẽ một cách vô thức hoặc khi đang suy nghĩ về điều gì khác.
Ví dụ Thực tế với 'Doodles'
-
"His notebook was covered in doodles."
"Cuốn sổ tay của anh ấy đầy những hình vẽ nguệch ngoạc."
-
"He often doodles in meetings when he's bored."
"Anh ấy thường vẽ nguệch ngoạc trong các cuộc họp khi cảm thấy buồn chán."
-
"Her doodles were surprisingly artistic."
"Những hình vẽ nguệch ngoạc của cô ấy đáng ngạc nhiên là rất nghệ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doodles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: doodle, doodles
- Verb: doodle, doodles, doodled, doodling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doodles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Doodles thường được tạo ra khi một người đang không tập trung hoàn toàn vào nhiệm vụ trước mắt, chẳng hạn như trong một cuộc họp, trên điện thoại hoặc trong lớp học. Chúng thường đơn giản và không có chủ ý nghệ thuật nghiêm túc. Khác với 'sketch' (bản phác thảo) thường có mục đích và ý định nghệ thuật rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Doodles on' dùng để chỉ bề mặt nơi hình vẽ được tạo ra (ví dụ: doodles on a notebook). 'Doodles in' dùng để chỉ không gian, tài liệu hoặc loại hình mà hình vẽ được tạo ra (ví dụ: doodles in the margins).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doodles'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She doodles in her notebook during lectures.
|
Cô ấy vẽ nguệch ngoạc trong vở khi nghe giảng. |
| Phủ định |
They don't doodle on the walls; they use paper.
|
Họ không vẽ bậy lên tường; họ sử dụng giấy. |
| Nghi vấn |
Do you doodle when you're bored?
|
Bạn có vẽ nguệch ngoạc khi bạn chán không? |