(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skidding
B2

skidding

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang trượt bị trượt trượt bánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skidding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trượt một cách không chủ ý, thường là theo chiều ngang, trên một bề mặt trơn trượt.

Definition (English Meaning)

Sliding unintentionally, often sideways, on a slippery surface.

Ví dụ Thực tế với 'Skidding'

  • "The car was skidding on the ice."

    "Chiếc xe đang trượt trên băng."

  • "He lost control of the car and it started skidding."

    "Anh ấy mất kiểm soát chiếc xe và nó bắt đầu trượt."

  • "The truck was skidding down the hill."

    "Chiếc xe tải đang trượt xuống đồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skidding'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sliding(trượt)
slipping(tuột)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Skidding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả hành động xe cộ trượt do mất độ bám đường. Khác với 'sliding' (trượt) ở chỗ 'skidding' thường mang tính không kiểm soát và nguy hiểm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on into

'Skidding on' dùng để chỉ sự trượt trên một bề mặt cụ thể. 'Skidding into' dùng để chỉ sự trượt dẫn đến va chạm với một vật thể khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skidding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)