skidding
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skidding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trượt một cách không chủ ý, thường là theo chiều ngang, trên một bề mặt trơn trượt.
Definition (English Meaning)
Sliding unintentionally, often sideways, on a slippery surface.
Ví dụ Thực tế với 'Skidding'
-
"The car was skidding on the ice."
"Chiếc xe đang trượt trên băng."
-
"He lost control of the car and it started skidding."
"Anh ấy mất kiểm soát chiếc xe và nó bắt đầu trượt."
-
"The truck was skidding down the hill."
"Chiếc xe tải đang trượt xuống đồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skidding'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skidding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả hành động xe cộ trượt do mất độ bám đường. Khác với 'sliding' (trượt) ở chỗ 'skidding' thường mang tính không kiểm soát và nguy hiểm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Skidding on' dùng để chỉ sự trượt trên một bề mặt cụ thể. 'Skidding into' dùng để chỉ sự trượt dẫn đến va chạm với một vật thể khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skidding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.