hydroplaning
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydroplaning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiện tượng mất kiểm soát của xe khi một lớp nước ngăn cách lốp xe với mặt đường.
Definition (English Meaning)
The loss of control of a vehicle when a layer of water separates the tires from the road surface.
Ví dụ Thực tế với 'Hydroplaning'
-
"Hydroplaning is a dangerous situation that can occur in wet weather."
"Hydroplaning là một tình huống nguy hiểm có thể xảy ra khi trời mưa."
-
"Drivers should reduce their speed in wet conditions to avoid hydroplaning."
"Người lái xe nên giảm tốc độ khi trời mưa để tránh hiện tượng hydroplaning."
-
"The accident was caused by hydroplaning on the rain-slicked highway."
"Tai nạn xảy ra do hiện tượng hydroplaning trên đường cao tốc trơn trượt do mưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydroplaning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hydroplaning
- Verb: hydroplane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydroplaning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hydroplaning xảy ra khi lốp xe không thể loại bỏ nước đủ nhanh khỏi đường đi của chúng, dẫn đến việc lốp xe trượt trên một lớp nước mỏng. Hiện tượng này thường xảy ra ở tốc độ cao trên mặt đường ướt và có thể dẫn đến tai nạn. So với 'aquaplaning', 'hydroplaning' là thuật ngữ phổ biến hơn và bao hàm nghĩa tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In hydroplaning’ thường dùng để mô tả trạng thái khi xe đang bị hydroplaning. ‘During hydroplaning’ dùng để nói về thời gian xảy ra hiện tượng hydroplaning.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydroplaning'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Hydroplaning is dangerous: it causes a loss of steering control in wet conditions.
|
Hiện tượng trượt nước rất nguy hiểm: nó gây mất kiểm soát lái trong điều kiện ẩm ướt. |
| Phủ định |
Drivers shouldn't hydroplane: they need to reduce their speed in heavy rain.
|
Người lái xe không nên để xe bị trượt nước: họ cần giảm tốc độ khi trời mưa to. |
| Nghi vấn |
Is hydroplaning a risk?: Yes, especially when tires are worn and roads are wet.
|
Trượt nước có phải là một rủi ro không?: Có, đặc biệt khi lốp xe bị mòn và đường ướt. |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the road weren't so wet, I wouldn't have to worry about hydroplaning.
|
Nếu đường không quá ướt, tôi sẽ không phải lo lắng về việc xe bị trượt nước. |
| Phủ định |
If he didn't drive so fast in the rain, his car wouldn't hydroplane.
|
Nếu anh ấy không lái xe quá nhanh trong mưa, xe của anh ấy sẽ không bị trượt nước. |
| Nghi vấn |
Would the accident have been avoided if she hadn't hydroplaned?
|
Tai nạn có thể đã tránh được nếu cô ấy không bị trượt nước không? |