(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traction
B2

traction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sức hút độ bám lực kéo sự chấp nhận động lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ một ý tưởng, sản phẩm, v.v. trở nên phổ biến hoặc được chấp nhận.

Definition (English Meaning)

The extent to which an idea, product, etc. gains popularity or acceptance.

Ví dụ Thực tế với 'Traction'

  • "The startup is finally gaining some traction with its new product."

    "Công ty khởi nghiệp cuối cùng cũng đang đạt được một số thành công với sản phẩm mới của mình."

  • "The company needs to gain traction in the Asian market."

    "Công ty cần đạt được sự chấp nhận ở thị trường châu Á."

  • "The new tires provide better traction in the snow."

    "Lốp xe mới cung cấp độ bám tốt hơn trên tuyết."

  • "He's been in traction for three weeks following the accident."

    "Anh ấy đã được kéo giãn trong ba tuần sau vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: traction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grip(độ bám, sự nắm chặt)
purchase(điểm tựa, độ bám)
momentum(đà, động lực) acceptance(sự chấp nhận) popularity(sự phổ biến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Kinh doanh Vật lý Y học v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Traction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh kinh doanh và khởi nghiệp, 'traction' đề cập đến bằng chứng cho thấy một sản phẩm hoặc dịch vụ đang nhận được sự quan tâm và sử dụng từ khách hàng. Nó thường được đo lường bằng các chỉ số như tăng trưởng người dùng, doanh thu, hoặc sự tương tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

* **traction with:** Đề cập đến sự chấp nhận hoặc mức độ phổ biến trong một nhóm cụ thể. Ví dụ: 'The app is gaining traction with young adults.' (Ứng dụng đang ngày càng phổ biến với giới trẻ).
* **traction in:** Đề cập đến sự thành công hoặc tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'The project is gaining traction in the market.' (Dự án đang đạt được thành công trên thị trường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traction'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the tires had excellent traction, the car easily navigated the icy roads.
Bởi vì lốp xe có độ bám đường tuyệt vời, chiếc xe dễ dàng di chuyển trên những con đường đóng băng.
Phủ định
Although the team worked hard, they didn't gain traction with their new marketing campaign until they adjusted their strategy.
Mặc dù đội đã làm việc chăm chỉ, họ đã không đạt được sức hút với chiến dịch marketing mới cho đến khi họ điều chỉnh chiến lược của mình.
Nghi vấn
If the car has enough traction, will it be able to climb that steep hill?
Nếu xe có đủ độ bám đường, nó có thể leo lên ngọn đồi dốc đó không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the new tires gave the car excellent traction on the icy road.
Ồ, lốp xe mới giúp xe có độ bám đường tuyệt vời trên đường băng giá.
Phủ định
Oh no, without enough traction, the car slid uncontrollably.
Ôi không, không đủ độ bám, xe trượt không kiểm soát được.
Nghi vấn
Hey, did the traction control system prevent the accident?
Này, hệ thống kiểm soát lực kéo có ngăn chặn được tai nạn không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tires lost traction on the icy road.
Lốp xe mất độ bám trên đường đóng băng.
Phủ định
Without proper tires, the car has no traction on the snow.
Nếu không có lốp xe phù hợp, xe không có độ bám trên tuyết.
Nghi vấn
Does this tire provide enough traction for off-road driving?
Lốp xe này có cung cấp đủ độ bám để lái xe địa hình không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had better traction in the market, they would definitely attract more investors.
Nếu công ty có được sự thu hút tốt hơn trên thị trường, họ chắc chắn sẽ thu hút được nhiều nhà đầu tư hơn.
Phủ định
If the tires didn't have good traction on the ice, the car wouldn't be able to stop safely.
Nếu lốp xe không có độ bám tốt trên băng, xe sẽ không thể dừng lại an toàn.
Nghi vấn
Would the project gain more traction if we invested more in marketing?
Dự án có đạt được nhiều sự chú ý hơn nếu chúng ta đầu tư nhiều hơn vào marketing không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a car has good traction, it moves easily on the road.
Nếu một chiếc xe có độ bám đường tốt, nó di chuyển dễ dàng trên đường.
Phủ định
If the tires lack traction, the car doesn't stop quickly.
Nếu lốp xe thiếu độ bám, xe không dừng lại nhanh chóng.
Nghi vấn
If the surface is icy, does the tire have traction?
Nếu bề mặt đóng băng, lốp xe có độ bám đường không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car has excellent traction on icy roads.
Chiếc xe có độ bám đường tuyệt vời trên đường băng.
Phủ định
Seldom does a car with such poor tires gain any traction on a wet surface.
Hiếm khi một chiếc xe với lốp xe kém như vậy có được độ bám đường nào trên bề mặt ướt.
Nghi vấn
Were there sufficient traction, the car would have made it up the hill.
Nếu có đủ độ bám, chiếc xe đã có thể lên được đồi.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car gained traction on the icy road.
Chiếc xe đã có được lực kéo trên con đường băng giá.
Phủ định
The tires didn't have enough traction to stop quickly.
Lốp xe không có đủ lực kéo để dừng lại nhanh chóng.
Nghi vấn
What gives the tires traction on a wet surface?
Điều gì tạo lực kéo cho lốp xe trên bề mặt ướt?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new marketing campaign has gained significant traction in recent weeks.
Chiến dịch marketing mới đã đạt được sức hút đáng kể trong những tuần gần đây.
Phủ định
The project hasn't gained much traction despite our best efforts.
Dự án vẫn chưa đạt được nhiều tiến triển mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức.
Nghi vấn
Has the idea gained any traction with the investors?
Ý tưởng này có nhận được sự quan tâm nào từ các nhà đầu tư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)