dropout
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dropout'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bỏ học giữa chừng, không hoàn thành khóa học hoặc chương trình đào tạo; một người từ bỏ hoặc phản đối những giá trị và chuẩn mực xã hội thông thường.
Definition (English Meaning)
A person who has abandoned a course of study or training; a person who has rejected conventional society.
Ví dụ Thực tế với 'Dropout'
-
"He was a college dropout."
"Anh ta là một người bỏ học đại học."
-
"The dropout rate at this school is alarming."
"Tỷ lệ bỏ học ở trường này đang báo động."
-
"He dropped out of the race due to injury."
"Anh ấy đã rút khỏi cuộc đua vì chấn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dropout'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dropout
- Verb: drop out
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dropout'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi chỉ người bỏ học, thường ám chỉ việc không hoàn thành một khóa học cụ thể (ví dụ: đại học) hoặc rời bỏ một tổ chức (ví dụ: trường học, công ty). Khi chỉ người phản đối xã hội, thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bất mãn và từ chối tham gia vào các hoạt động xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dropout'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He decided to drop out of college to pursue his music career.
|
Anh ấy quyết định bỏ học đại học để theo đuổi sự nghiệp âm nhạc của mình. |
| Phủ định |
She didn't drop out of high school, despite facing many challenges.
|
Cô ấy đã không bỏ học cấp ba, mặc dù phải đối mặt với nhiều thử thách. |
| Nghi vấn |
Did he drop out of the race due to his injury?
|
Anh ấy có bỏ cuộc đua vì chấn thương không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a student drops out of high school, they often have fewer job opportunities.
|
Nếu một học sinh bỏ học cấp ba, họ thường có ít cơ hội việc làm hơn. |
| Phủ định |
When students drop out of school due to financial problems, they don't usually get a second chance easily.
|
Khi học sinh bỏ học vì vấn đề tài chính, họ thường không dễ dàng có được cơ hội thứ hai. |
| Nghi vấn |
If someone is a dropout, do they have the same access to resources as graduates?
|
Nếu ai đó là một người bỏ học, họ có quyền tiếp cận các nguồn lực giống như sinh viên tốt nghiệp không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He dropped out of college to pursue his music career.
|
Anh ấy bỏ học đại học để theo đuổi sự nghiệp âm nhạc của mình. |
| Phủ định |
Didn't she drop out of high school last year?
|
Cô ấy đã không bỏ học cấp ba năm ngoái sao? |
| Nghi vấn |
Is becoming a dropout the best option for you?
|
Trở thành người bỏ học có phải là lựa chọn tốt nhất cho bạn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he turns 18, he will have dropped out of high school.
|
Vào thời điểm anh ấy 18 tuổi, anh ấy sẽ đã bỏ học cấp ba. |
| Phủ định |
She won't have dropped out of college by the end of the semester.
|
Cô ấy sẽ không bỏ học đại học vào cuối học kỳ. |
| Nghi vấn |
Will they have dropped out of the program by next year?
|
Liệu họ sẽ đã bỏ chương trình vào năm tới? |