(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slag
B2

slag

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xỉ (trong luyện kim) đồ lẳng lơ, gái điếm (từ lóng miệt thị)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slag'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xỉ, chất thải dạng đá tách ra từ kim loại trong quá trình luyện hoặc tinh chế quặng.

Definition (English Meaning)

Stony waste matter separated from metals during the smelting or refining of ore.

Ví dụ Thực tế với 'Slag'

  • "The steel was separated from the slag."

    "Thép đã được tách ra khỏi xỉ."

  • "The slag heap was an eyesore."

    "Đống xỉ là một cảnh tượng khó coi."

  • "Don't call women slags; it's offensive."

    "Đừng gọi phụ nữ là đồ lẳng lơ; điều đó xúc phạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slag'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp Xã hội học (từ lóng)

Ghi chú Cách dùng 'Slag'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen, chỉ chất thải công nghiệp. Thường thấy trong ngành luyện kim.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

slag from (quá trình/kim loại) - xỉ từ (quá trình/kim loại). slag in (lò/quá trình) - xỉ trong (lò/quá trình)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slag'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The steel plant slags impurities from the molten metal.
Nhà máy thép loại bỏ xỉ từ kim loại nóng chảy.
Phủ định
The furnace didn't slag off the waste material efficiently.
Lò nung không loại bỏ chất thải một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Does the process slag away the unwanted elements?
Liệu quá trình này có loại bỏ các nguyên tố không mong muốn bằng xỉ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The steel mill slags after each production cycle.
Nhà máy thép xả xỉ sau mỗi chu kỳ sản xuất.
Phủ định
The furnace does not slag properly when the temperature is too low.
Lò không tạo xỉ đúng cách khi nhiệt độ quá thấp.
Nghi vấn
Does the foundry slag the metal every day?
Xưởng đúc có xả xỉ kim loại mỗi ngày không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The miners' slag heaps were a common sight in the industrial area.
Những đống xỉ than của thợ mỏ là một cảnh tượng phổ biến ở khu công nghiệp.
Phủ định
The factory workers' slag disposal wasn't the city's concern.
Việc xử lý xỉ than của công nhân nhà máy không phải là mối quan tâm của thành phố.
Nghi vấn
Is that steel plant's slag really being recycled?
Xỉ than của nhà máy thép đó có thực sự được tái chế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)