slag
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slag'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xỉ, chất thải dạng đá tách ra từ kim loại trong quá trình luyện hoặc tinh chế quặng.
Definition (English Meaning)
Stony waste matter separated from metals during the smelting or refining of ore.
Ví dụ Thực tế với 'Slag'
-
"The steel was separated from the slag."
"Thép đã được tách ra khỏi xỉ."
-
"The slag heap was an eyesore."
"Đống xỉ là một cảnh tượng khó coi."
-
"Don't call women slags; it's offensive."
"Đừng gọi phụ nữ là đồ lẳng lơ; điều đó xúc phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slag'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slag'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen, chỉ chất thải công nghiệp. Thường thấy trong ngành luyện kim.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
slag from (quá trình/kim loại) - xỉ từ (quá trình/kim loại). slag in (lò/quá trình) - xỉ trong (lò/quá trình)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slag'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The steel plant slags impurities from the molten metal.
|
Nhà máy thép loại bỏ xỉ từ kim loại nóng chảy. |
| Phủ định |
The furnace didn't slag off the waste material efficiently.
|
Lò nung không loại bỏ chất thải một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Does the process slag away the unwanted elements?
|
Liệu quá trình này có loại bỏ các nguyên tố không mong muốn bằng xỉ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The steel mill slags after each production cycle.
|
Nhà máy thép xả xỉ sau mỗi chu kỳ sản xuất. |
| Phủ định |
The furnace does not slag properly when the temperature is too low.
|
Lò không tạo xỉ đúng cách khi nhiệt độ quá thấp. |
| Nghi vấn |
Does the foundry slag the metal every day?
|
Xưởng đúc có xả xỉ kim loại mỗi ngày không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The miners' slag heaps were a common sight in the industrial area.
|
Những đống xỉ than của thợ mỏ là một cảnh tượng phổ biến ở khu công nghiệp. |
| Phủ định |
The factory workers' slag disposal wasn't the city's concern.
|
Việc xử lý xỉ than của công nhân nhà máy không phải là mối quan tâm của thành phố. |
| Nghi vấn |
Is that steel plant's slag really being recycled?
|
Xỉ than của nhà máy thép đó có thực sự được tái chế không? |