(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dross
C1

dross

noun

Nghĩa tiếng Việt

cặn bã xỉ thứ bỏ đi điều tầm thường vật vô giá trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dross'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cặn bã, xỉ, chất thải; vật vô giá trị, tầm thường.

Definition (English Meaning)

Waste matter; refuse; scum.

Ví dụ Thực tế với 'Dross'

  • "Many believe that much of what is on TV is mere dross."

    "Nhiều người tin rằng phần lớn những gì trên TV chỉ là những thứ tầm thường."

  • "The artist sifts through the dross of everyday life to find beauty."

    "Nghệ sĩ sàng lọc sự tầm thường của cuộc sống hàng ngày để tìm thấy vẻ đẹp."

  • "The system is weighed down by bureaucratic dross."

    "Hệ thống bị đè nặng bởi sự trì trệ quan liêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dross'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dross
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

refuse(rác rưởi, chất thải)
scum(cặn bã)
rubbish(rác rưởi, điều vô nghĩa)
garbage(rác, đồ bỏ đi)
trash(rác, đồ bỏ đi)

Trái nghĩa (Antonyms)

treasure(kho báu)
gem(ngọc quý)
asset(tài sản)

Từ liên quan (Related Words)

slag(xỉ (kim loại))
impurities(tạp chất)
waste(chất thải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luyện kim Nghĩa bóng

Ghi chú Cách dùng 'Dross'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ chất thải, cặn bã kim loại sau khi luyện kim; hoặc dùng theo nghĩa bóng chỉ những thứ vô giá trị, tầm thường, không mong muốn, không quan trọng cần phải loại bỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

dross of (chất thải của): chỉ nguồn gốc của chất thải. dross from (chất thải từ): tương tự, nhấn mạnh quá trình tạo ra chất thải.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dross'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the steel mill uses cheaper ore, the resulting metal will contain more dross.
Nếu nhà máy thép sử dụng quặng rẻ hơn, kim loại tạo ra sẽ chứa nhiều xỉ hơn.
Phủ định
If you don't remove the dross from the melted metal, the final product won't be very strong.
Nếu bạn không loại bỏ xỉ khỏi kim loại nóng chảy, sản phẩm cuối cùng sẽ không được chắc chắn lắm.
Nghi vấn
Will the jeweler reject the gold if it contains too much dross?
Liệu thợ kim hoàn có từ chối vàng nếu nó chứa quá nhiều tạp chất không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you heat metal ore, dross forms on the surface.
Nếu bạn nung quặng kim loại, xỉ hình thành trên bề mặt.
Phủ định
If a process is efficient, dross doesn't accumulate significantly.
Nếu một quy trình hiệu quả, xỉ không tích tụ đáng kể.
Nghi vấn
If you smelt iron, does dross need to be removed?
Nếu bạn luyện sắt, có cần loại bỏ xỉ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the company had removed the dross from their product line years ago.
Tôi ước gì công ty đã loại bỏ những thứ bỏ đi khỏi dòng sản phẩm của họ từ nhiều năm trước.
Phủ định
If only they hadn't considered the initial investment dross.
Giá như họ không coi khoản đầu tư ban đầu là thứ bỏ đi.
Nghi vấn
If only the government would stop considering the health of the people as dross.
Giá như chính phủ ngừng coi sức khỏe của người dân là thứ bỏ đi.
(Vị trí vocab_tab4_inline)