slavishly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slavishly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự phục tùng hoặc tuân thủ hoàn toàn, như một nô lệ; không có tư duy độc lập hoặc tính sáng tạo.
Definition (English Meaning)
In a way that shows complete obedience or submission, like a slave; without independent thought or originality.
Ví dụ Thực tế với 'Slavishly'
-
"He slavishly followed every order without questioning it."
"Anh ta tuân theo mọi mệnh lệnh một cách mù quáng mà không hề thắc mắc."
-
"The new building was slavishly copied from a design popular in the 1980s."
"Tòa nhà mới được sao chép một cách mù quáng từ một thiết kế phổ biến vào những năm 1980."
-
"Many websites slavishly imitate successful competitors."
"Nhiều trang web bắt chước một cách máy móc những đối thủ cạnh tranh thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slavishly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: slavishly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slavishly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'slavishly' mang sắc thái tiêu cực, thường ám chỉ việc sao chép, bắt chước hoặc tuân theo một cách mù quáng, thiếu suy xét và không có sự sáng tạo riêng. Khác với 'obediently' (vâng lời) đơn thuần, 'slavishly' nhấn mạnh sự thiếu tự chủ và tính thụ động trong hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slavishly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.