(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slavishly
C1

slavishly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách mù quáng một cách máy móc một cách nô lệ hoàn toàn phục tùng thiếu sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slavishly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự phục tùng hoặc tuân thủ hoàn toàn, như một nô lệ; không có tư duy độc lập hoặc tính sáng tạo.

Definition (English Meaning)

In a way that shows complete obedience or submission, like a slave; without independent thought or originality.

Ví dụ Thực tế với 'Slavishly'

  • "He slavishly followed every order without questioning it."

    "Anh ta tuân theo mọi mệnh lệnh một cách mù quáng mà không hề thắc mắc."

  • "The new building was slavishly copied from a design popular in the 1980s."

    "Tòa nhà mới được sao chép một cách mù quáng từ một thiết kế phổ biến vào những năm 1980."

  • "Many websites slavishly imitate successful competitors."

    "Nhiều trang web bắt chước một cách máy móc những đối thủ cạnh tranh thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slavishly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: slavishly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

independently(một cách độc lập)
creatively(một cách sáng tạo)
autonomously(một cách tự chủ)

Từ liên quan (Related Words)

obedience(sự vâng lời)
submission(sự phục tùng)
servitude(tình trạng nô lệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Slavishly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'slavishly' mang sắc thái tiêu cực, thường ám chỉ việc sao chép, bắt chước hoặc tuân theo một cách mù quáng, thiếu suy xét và không có sự sáng tạo riêng. Khác với 'obediently' (vâng lời) đơn thuần, 'slavishly' nhấn mạnh sự thiếu tự chủ và tính thụ động trong hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slavishly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)